Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 861.369 647.290 898.444 795.317 800.760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.320 1.528 1.745 5.429
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 855.049 647.290 896.916 793.572 795.331
4. Giá vốn hàng bán 797.258 606.583 806.325 718.402 735.796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.790 40.707 90.590 75.170 59.536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.703 14.344 14.499 14.087 17.008
7. Chi phí tài chính 16.682 22.080 19.561 24.603 26.251
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.864 9.430 9.670 13.129 11.764
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 38.446 24.361 55.231 47.606 39.442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.855 8.211 14.742 11.064 10.613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.511 399 15.556 5.984 237
12. Thu nhập khác 1 25 35 89 47
13. Chi phí khác 728 0 207 33 374
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -727 25 -172 55 -328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.783 423 15.383 6.039 -91
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.786 0 2.267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2.197
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.786 2.197 2.267
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.003 423 13.186 6.039 -2.357
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.003 423 13.186 6.039 -2.357