Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471.498 905.675 914.237 1.230.477 1.499.327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 471.498 905.675 914.237 1.230.477 1.499.327
4. Giá vốn hàng bán 378.898 746.643 779.534 1.058.098 1.242.389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.600 159.032 134.703 172.380 256.938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55.203 182.300 224.249 172.523 126.827
7. Chi phí tài chính 3.279 7.009 56.199 3.532 116.952
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.279 7.009 56.199 3.532 116.952
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.771 -15.242 661 2.667 0
9. Chi phí bán hàng 28.942 31.572 12.527 34.776 9.194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.248 20.249 17.671 24.801 29.931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 108.105 267.260 273.216 284.460 227.688
12. Thu nhập khác 450 2.707 1.519 1.368 35.436
13. Chi phí khác 2.804 4.553 2.336 4.861 55.388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.354 -1.846 -817 -3.494 -19.952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 105.751 265.414 272.399 280.967 207.735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.072 51.107 61.840 67.078 67.342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -435 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.637 51.107 61.840 67.078 67.342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 87.114 214.307 210.559 213.889 140.393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14.603 9.796 5.788 -64.854 -1.529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72.511 204.511 204.771 278.743 141.922