1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
471.498
|
905.675
|
914.237
|
1.230.477
|
1.499.327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
471.498
|
905.675
|
914.237
|
1.230.477
|
1.499.327
|
4. Giá vốn hàng bán
|
378.898
|
746.643
|
779.534
|
1.058.098
|
1.242.389
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.600
|
159.032
|
134.703
|
172.380
|
256.938
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
55.203
|
182.300
|
224.249
|
172.523
|
126.827
|
7. Chi phí tài chính
|
3.279
|
7.009
|
56.199
|
3.532
|
116.952
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.279
|
7.009
|
56.199
|
3.532
|
116.952
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.771
|
-15.242
|
661
|
2.667
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.942
|
31.572
|
12.527
|
34.776
|
9.194
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.248
|
20.249
|
17.671
|
24.801
|
29.931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108.105
|
267.260
|
273.216
|
284.460
|
227.688
|
12. Thu nhập khác
|
450
|
2.707
|
1.519
|
1.368
|
35.436
|
13. Chi phí khác
|
2.804
|
4.553
|
2.336
|
4.861
|
55.388
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.354
|
-1.846
|
-817
|
-3.494
|
-19.952
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.751
|
265.414
|
272.399
|
280.967
|
207.735
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.072
|
51.107
|
61.840
|
67.078
|
67.342
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-435
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.637
|
51.107
|
61.840
|
67.078
|
67.342
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.114
|
214.307
|
210.559
|
213.889
|
140.393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14.603
|
9.796
|
5.788
|
-64.854
|
-1.529
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.511
|
204.511
|
204.771
|
278.743
|
141.922
|