TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
439,328
|
474,328
|
1,479,738
|
1,524,849
|
659,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,311
|
33,164
|
105,304
|
58,408
|
87,131
|
1. Tiền
|
8,191
|
5,544
|
7,144
|
3,808
|
13,931
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
68,120
|
27,620
|
98,160
|
54,600
|
73,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33,070
|
183,076
|
112,290
|
76,400
|
9,300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33,070
|
183,076
|
112,290
|
76,400
|
9,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169,049
|
98,055
|
1,114,698
|
1,235,576
|
423,842
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,046
|
15,847
|
15,117
|
17,897
|
83,289
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,207
|
6,622
|
5,919
|
1,604
|
984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
88,500
|
43,500
|
28,500
|
126,624
|
285,564
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34,305
|
32,095
|
1,065,162
|
1,090,266
|
55,990
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9
|
-9
|
0
|
-815
|
-1,985
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
157,644
|
158,639
|
144,356
|
151,849
|
136,876
|
1. Hàng tồn kho
|
157,644
|
158,639
|
144,356
|
151,849
|
136,876
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,255
|
1,393
|
3,090
|
2,616
|
2,586
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
430
|
846
|
1,518
|
538
|
542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
321
|
473
|
1,553
|
1,920
|
1,989
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,505
|
75
|
18
|
159
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
582,444
|
485,588
|
470,352
|
454,845
|
1,469,392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
103,735
|
21,825
|
21,825
|
21,825
|
1,033,200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
55,110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
48,625
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
21,825
|
21,825
|
21,825
|
1,033,200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,113
|
25,092
|
28,455
|
26,164
|
22,210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,113
|
25,069
|
28,443
|
26,164
|
22,210
|
- Nguyên giá
|
89,934
|
99,556
|
105,806
|
107,505
|
107,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,821
|
-74,488
|
-77,363
|
-81,341
|
-84,848
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
23
|
12
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-12
|
-23
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16,190
|
15,282
|
16,030
|
23,810
|
25,982
|
- Nguyên giá
|
113,382
|
113,692
|
115,586
|
124,590
|
127,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,191
|
-98,410
|
-99,557
|
-100,780
|
-101,998
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,112
|
29,234
|
16,541
|
11,012
|
1,301
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,112
|
29,234
|
16,541
|
11,012
|
1,301
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
392,775
|
354,572
|
349,207
|
334,495
|
350,938
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
369,542
|
331,339
|
312,663
|
311,262
|
317,064
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23,233
|
23,233
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-13,312
|
-2,670
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40,518
|
39,583
|
38,295
|
37,539
|
35,763
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,518
|
39,583
|
38,295
|
37,539
|
35,763
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,021,772
|
959,916
|
1,950,090
|
1,979,694
|
2,129,127
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
410,282
|
266,114
|
286,903
|
236,853
|
316,846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
197,277
|
52,345
|
99,380
|
54,855
|
140,566
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,164
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,273
|
3,122
|
5,688
|
4,671
|
3,404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,888
|
14,962
|
13,075
|
14,971
|
7,226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,077
|
4,938
|
8,478
|
16,475
|
24,100
|
6. Phải trả người lao động
|
952
|
694
|
159
|
170
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,435
|
4,145
|
769
|
314
|
364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,837
|
5,687
|
5,687
|
5,687
|
5,719
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107,016
|
12,207
|
59,196
|
6,589
|
91,295
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,634
|
6,590
|
6,329
|
5,979
|
8,456
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
213,005
|
213,769
|
187,524
|
181,997
|
176,280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31,674
|
31,674
|
26,674
|
26,724
|
26,749
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
684
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,424
|
15,559
|
0
|
110
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
172,223
|
166,536
|
160,850
|
155,163
|
149,531
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
611,491
|
693,802
|
1,663,187
|
1,742,841
|
1,812,281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
611,491
|
693,802
|
1,663,187
|
1,742,841
|
1,812,281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
260,031
|
260,031
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
66,266
|
66,266
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,746
|
29,002
|
35,805
|
38,372
|
43,742
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
709
|
709
|
709
|
709
|
709
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
224,098
|
302,071
|
298,853
|
374,489
|
437,889
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
127,990
|
211,837
|
250,769
|
278,566
|
339,903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
96,109
|
90,234
|
48,083
|
95,923
|
97,986
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35,640
|
35,722
|
36,303
|
37,755
|
38,424
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,021,772
|
959,916
|
1,950,090
|
1,979,694
|
2,129,127
|