TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,524,849
|
1,551,440
|
1,604,453
|
1,639,602
|
659,835
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,408
|
82,380
|
45,006
|
70,039
|
87,131
|
1. Tiền
|
3,808
|
3,590
|
5,756
|
5,539
|
13,931
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,600
|
78,790
|
39,250
|
64,500
|
73,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76,400
|
75,400
|
78,400
|
13,700
|
9,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,235,576
|
1,245,766
|
1,331,843
|
1,407,751
|
423,842
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,897
|
18,308
|
21,916
|
79,280
|
83,289
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,604
|
6,099
|
3,957
|
2,179
|
984
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,090,266
|
1,084,650
|
1,140,718
|
1,079,149
|
55,990
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-815
|
-815
|
-815
|
-815
|
-1,985
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
151,849
|
144,645
|
146,330
|
145,257
|
136,876
|
1. Hàng tồn kho
|
151,849
|
144,645
|
146,330
|
145,257
|
136,876
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,616
|
3,249
|
2,873
|
2,855
|
2,687
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
538
|
1,153
|
757
|
719
|
542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,920
|
1,938
|
1,960
|
1,980
|
1,989
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
159
|
159
|
155
|
155
|
155
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
476,692
|
468,930
|
467,795
|
448,422
|
1,469,321
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,825
|
21,825
|
21,825
|
0
|
1,033,200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,825
|
21,825
|
21,825
|
0
|
1,033,200
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,164
|
25,263
|
24,020
|
23,236
|
22,210
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,164
|
25,263
|
24,020
|
23,236
|
22,210
|
- Nguyên giá
|
107,505
|
107,870
|
107,870
|
108,338
|
107,058
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,341
|
-82,606
|
-83,850
|
-85,102
|
-84,848
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
-35
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,810
|
24,270
|
24,465
|
25,742
|
25,982
|
- Nguyên giá
|
124,590
|
125,386
|
125,924
|
127,558
|
127,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,780
|
-101,117
|
-101,459
|
-101,816
|
-101,998
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
356,342
|
349,652
|
350,149
|
352,089
|
350,867
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
333,662
|
313,107
|
313,710
|
315,545
|
317,113
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
36,545
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,864
|
0
|
-105
|
0
|
-2,791
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,539
|
36,909
|
36,325
|
35,767
|
35,763
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,539
|
36,909
|
36,325
|
35,767
|
35,763
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,001,542
|
2,020,371
|
2,072,248
|
2,088,024
|
2,129,157
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
236,742
|
253,901
|
265,917
|
261,390
|
316,836
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,855
|
73,432
|
86,835
|
83,669
|
140,556
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,671
|
3,543
|
3,298
|
3,297
|
3,404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,971
|
8,996
|
14,479
|
17,184
|
7,226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,475
|
7,942
|
18,710
|
24,353
|
24,090
|
6. Phải trả người lao động
|
170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
314
|
324
|
310
|
1,791
|
364
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,589
|
6,561
|
6,399
|
8,977
|
91,295
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
181,887
|
180,469
|
179,081
|
177,721
|
176,280
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
26,724
|
26,724
|
26,754
|
26,749
|
26,749
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,764,799
|
1,766,469
|
1,806,331
|
1,826,634
|
1,812,320
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,764,799
|
1,766,469
|
1,806,331
|
1,826,634
|
1,812,320
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
650,079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
641,438
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,372
|
38,372
|
43,742
|
43,742
|
43,742
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
709
|
0
|
709
|
709
|
709
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
396,132
|
400,684
|
434,622
|
453,852
|
437,929
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,979
|
4,616
|
11,039
|
8,664
|
8,456
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
38,070
|
35,188
|
35,742
|
36,815
|
38,425
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,001,542
|
2,020,371
|
2,072,248
|
2,088,024
|
2,129,157
|