単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,539 38,393 40,704 40,493 48,267
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 47,539 38,393 40,704 40,493 48,267
Giá vốn hàng bán 20,327 17,315 16,731 17,017 19,071
Lợi nhuận gộp 27,212 21,078 23,973 23,476 29,195
Doanh thu hoạt động tài chính 92,095 4,641 67,780 6,997 80,436
Chi phí tài chính 5,712 -13,312 105 -105 2,791
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,033 7,679 7,336 6,950 8,749
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 119,167 33,197 84,914 25,463 99,659
Thu nhập khác 711 115 273 1,124 781
Chi phí khác 594 468 505 1,517 12,101
Lợi nhuận khác 117 -352 -232 -393 -11,320
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15,605 1,845 603 1,835 1,568
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 119,284 32,844 84,682 25,071 88,339
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,186 4,882 16,661 4,768 18,143
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110
Chi phí thuế TNDN 15,186 4,771 16,661 4,768 18,143
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 104,098 28,073 68,022 20,303 70,197
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,511 821 554 1,073 1,610
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 102,588 27,252 67,467 19,230 68,587
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)