|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,493
|
48,267
|
33,581
|
35,855
|
38,631
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
40,493
|
48,267
|
33,581
|
35,855
|
38,631
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,017
|
19,071
|
11,745
|
12,203
|
14,743
|
|
Lợi nhuận gộp
|
23,476
|
29,195
|
21,836
|
23,652
|
23,888
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,997
|
80,436
|
7,970
|
68,681
|
9,167
|
|
Chi phí tài chính
|
-105
|
2,791
|
2,062
|
1,811
|
-4,771
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
16
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,950
|
8,749
|
5,610
|
3,602
|
5,542
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,463
|
99,659
|
24,407
|
88,947
|
34,789
|
|
Thu nhập khác
|
1,124
|
781
|
285
|
5
|
316
|
|
Chi phí khác
|
1,517
|
12,101
|
211
|
504
|
396
|
|
Lợi nhuận khác
|
-393
|
-11,320
|
74
|
-498
|
-80
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,835
|
1,568
|
2,272
|
2,027
|
2,506
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,071
|
88,339
|
24,481
|
88,449
|
34,709
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,768
|
18,143
|
4,485
|
17,348
|
5,721
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,768
|
18,143
|
4,485
|
17,348
|
5,721
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,303
|
70,197
|
19,996
|
71,101
|
28,988
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,073
|
1,610
|
766
|
54
|
901
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,230
|
68,587
|
19,230
|
71,047
|
28,087
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|