単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,393 40,704 40,493 48,267 33,581
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 38,393 40,704 40,493 48,267 33,581
Giá vốn hàng bán 17,315 16,731 17,017 19,071 11,745
Lợi nhuận gộp 21,078 23,973 23,476 29,195 21,836
Doanh thu hoạt động tài chính 4,641 67,780 6,997 80,436 7,970
Chi phí tài chính -13,312 105 -105 2,791 2,062
Trong đó: Chi phí lãi vay 16
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,679 7,336 6,950 8,749 5,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,197 84,914 25,463 99,659 24,407
Thu nhập khác 115 273 1,124 781 285
Chi phí khác 468 505 1,517 12,101 211
Lợi nhuận khác -352 -232 -393 -11,320 74
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,845 603 1,835 1,568 2,272
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,844 84,682 25,071 88,339 24,481
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,882 16,661 4,768 18,143 4,485
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -110
Chi phí thuế TNDN 4,771 16,661 4,768 18,143 4,485
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,073 68,022 20,303 70,197 19,996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 821 554 1,073 1,610 766
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,252 67,467 19,230 68,587 19,230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)