Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261,044
|
247,433
|
222,831
|
157,745
|
167,857
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
261,044
|
247,433
|
222,831
|
157,745
|
167,857
|
Giá vốn hàng bán
|
76,979
|
80,267
|
98,527
|
70,557
|
70,135
|
Lợi nhuận gộp
|
184,065
|
167,166
|
124,304
|
87,187
|
97,722
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34,512
|
25,021
|
27,135
|
177,599
|
159,854
|
Chi phí tài chính
|
48
|
0
|
0
|
13,864
|
-10,521
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
48
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,353
|
26,832
|
29,963
|
31,513
|
30,715
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
174,570
|
127,952
|
113,647
|
240,409
|
243,234
|
Thu nhập khác
|
523
|
1,687
|
1,293
|
1,237
|
2,293
|
Chi phí khác
|
2,904
|
4,258
|
5,002
|
2,561
|
14,590
|
Lợi nhuận khác
|
-2,382
|
-2,571
|
-3,709
|
-1,324
|
-12,297
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-20,558
|
-37,404
|
-7,830
|
20,999
|
5,851
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
172,188
|
125,381
|
109,938
|
239,085
|
230,937
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,172
|
26,005
|
24,434
|
38,745
|
44,453
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,673
|
7,127
|
-1,275
|
0
|
-110
|
Chi phí thuế TNDN
|
33,845
|
33,133
|
23,158
|
38,745
|
44,343
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
138,342
|
92,248
|
86,780
|
200,340
|
186,594
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,279
|
2,611
|
3,454
|
4,765
|
4,058
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
135,063
|
89,637
|
83,326
|
195,575
|
182,536
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|