Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 388.061 534.101 515.615 548.831 573.891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.820 47.437 55.727 71.167 53.523
1. Tiền 42.820 47.437 55.727 56.167 53.523
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 15.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 306.523 455.033 436.748 447.949 475.249
1. Chứng khoán kinh doanh 5.897 8.017 6.696 4.554 4.554
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -111 -74 -5 -5
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300.626 447.126 430.126 443.400 470.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.214 27.147 23.025 29.631 36.299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.483 18.066 9.251 10.146 21.765
2. Trả trước cho người bán 598 1.153 2.433 2.186 3.212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 0 3.100 1.100 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.831 11.317 11.631 18.878 13.679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.697 -3.389 -3.389 -2.679 -2.358
IV. Tổng hàng tồn kho 986 68 0 0 0
1. Hàng tồn kho 986 68 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.517 4.416 115 84 8.820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.966 4.416 115 84 8.820
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 551 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 786.098 677.926 667.531 654.624 641.224
I. Các khoản phải thu dài hạn 7.285 7.285 7.285 7.285 7.285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 1.565
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.285 7.285 7.285 7.285 5.720
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.215 34.650 33.723 32.127 32.712
1. Tài sản cố định hữu hình 36.215 34.650 33.723 32.127 32.712
- Nguyên giá 178.348 178.388 179.055 179.055 181.279
- Giá trị hao mòn lũy kế -142.133 -143.738 -145.332 -146.928 -148.567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 445 445 445 445 445
- Giá trị hao mòn lũy kế -445 -445 -445 -445 -445
III. Bất động sản đầu tư 192.883 183.463 175.780 166.983 156.011
- Nguyên giá 599.025 599.025 600.415 600.415 600.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -406.142 -415.562 -424.635 -433.432 -444.404
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125.051 125.594 126.131 126.146 126.580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124.931 125.474 126.011 126.026 126.460
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120 120 120 120 120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 255.785 156.465 156.465 153.971 153.971
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 127.987 127.987 127.987 127.987 127.987
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 42.199 42.199 42.199 42.199 42.199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.401 -13.721 -13.721 -16.215 -16.215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 168.880 170.470 168.147 168.113 164.666
1. Chi phí trả trước dài hạn 168.452 170.042 167.719 167.685 164.238
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 428 428 428 428 428
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.174.158 1.212.026 1.183.147 1.203.455 1.215.115
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 358.419 368.719 350.149 373.304 383.549
I. Nợ ngắn hạn 99.576 114.613 89.447 119.416 125.743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.073 2.460 2.694 2.656 1.756
4. Người mua trả tiền trước 6 1 1 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.972 14.831 3.202 4.261 38.401
6. Phải trả người lao động 4.017 5.161 3.834 3.834 3.834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19 10 10 4.406 10
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.721 5.864 2.358 4.174 4.348
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.394 35.599 30.183 45.462 24.929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51.374 50.688 47.166 54.622 52.465
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 258.842 254.105 260.702 253.888 257.806
1. Phải trả người bán dài hạn 33 33 33 33 33
2. Chi phí phải trả dài hạn 51.950 55.399 53.140 53.980 53.523
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 98.100 91.485 100.340 94.259 98.634
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 108.760 107.188 107.188 105.616 105.616
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 815.740 843.308 832.997 830.151 831.566
I. Vốn chủ sở hữu 815.740 843.308 832.997 830.151 831.566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 170.675 170.675 170.675 170.675 170.675
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 151.366 151.366 151.366 151.366 151.366
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 193.699 221.266 210.956 208.110 209.525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153.616 153.616 183.766 153.876 153.876
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.083 67.651 27.190 54.234 55.649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.174.158 1.212.026 1.183.147 1.203.455 1.215.115