Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378.031 422.950 388.061 534.101 515.615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.339 50.850 42.820 47.437 55.727
1. Tiền 46.339 43.850 42.820 47.437 55.727
2. Các khoản tương đương tiền 6.000 7.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 275.528 322.945 306.523 455.033 436.748
1. Chứng khoán kinh doanh 7.528 3.619 5.897 8.017 6.696
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -111 -74
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 268.000 319.326 300.626 447.126 430.126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.684 45.422 28.214 27.147 23.025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.031 15.922 14.483 18.066 9.251
2. Trả trước cho người bán 12.308 3.829 598 1.153 2.433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 5.000 0 3.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 20.803 29.563 11.831 11.317 11.631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.457 -3.891 -3.697 -3.389 -3.389
IV. Tổng hàng tồn kho 3.371 3.654 986 68 0
1. Hàng tồn kho 3.371 3.654 986 68 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 108 79 9.517 4.416 115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108 79 8.966 4.416 115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 551 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 818.198 787.500 786.098 677.926 667.531
I. Các khoản phải thu dài hạn 11.858 7.285 7.285 7.285 7.285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4.574 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 7.285 7.285 7.285 7.285 7.285
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.289 19.827 36.215 34.650 33.723
1. Tài sản cố định hữu hình 14.289 19.827 36.215 34.650 33.723
- Nguyên giá 155.022 161.568 178.348 178.388 179.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -140.733 -141.741 -142.133 -143.738 -145.332
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 445 445 445 445 445
- Giá trị hao mòn lũy kế -445 -445 -445 -445 -445
III. Bất động sản đầu tư 197.873 200.706 192.883 183.463 175.780
- Nguyên giá 588.677 597.157 599.025 599.025 600.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -390.805 -396.451 -406.142 -415.562 -424.635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 130.586 124.960 125.051 125.594 126.131
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 124.799 124.800 124.931 125.474 126.011
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.787 160 120 120 120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 288.454 255.785 255.785 156.465 156.465
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 127.987 127.987 127.987 127.987 127.987
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 42.199 42.199 42.199 42.199 42.199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.732 -14.401 -14.401 -13.721 -13.721
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 100.000 100.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 175.138 178.938 168.880 170.470 168.147
1. Chi phí trả trước dài hạn 172.805 177.953 168.452 170.042 167.719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.333 984 428 428 428
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.196.229 1.210.449 1.174.158 1.212.026 1.183.147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 364.968 379.389 358.419 368.719 350.149
I. Nợ ngắn hạn 80.649 117.978 99.576 114.613 89.447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.176 2.148 3.073 2.460 2.694
4. Người mua trả tiền trước 119 106 6 1 1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.820 3.439 8.972 14.831 3.202
6. Phải trả người lao động 5.270 4.017 4.017 5.161 3.834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 700 3.928 19 10 10
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.311 7.076 3.721 5.864 2.358
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.678 43.399 28.394 35.599 30.183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45.575 53.863 51.374 50.688 47.166
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 284.319 261.411 258.842 254.105 260.702
1. Phải trả người bán dài hạn 33 33 33 33 33
2. Chi phí phải trả dài hạn 64.009 54.731 51.950 55.399 53.140
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 111.029 97.399 98.100 91.485 100.340
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 109.248 109.248 108.760 107.188 107.188
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 831.261 831.061 815.740 843.308 832.997
I. Vốn chủ sở hữu 831.261 831.061 815.740 843.308 832.997
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 170.675 170.675 170.675 170.675 170.675
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 151.366 151.366 151.366 151.366 151.366
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 209.220 209.019 193.699 221.266 210.956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183.644 153.616 153.616 153.616 183.766
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.576 55.404 40.083 67.651 27.190
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.196.229 1.210.449 1.174.158 1.212.026 1.183.147