TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
388.061
|
534.101
|
515.615
|
548.831
|
573.891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.820
|
47.437
|
55.727
|
71.167
|
53.523
|
1. Tiền
|
42.820
|
47.437
|
55.727
|
56.167
|
53.523
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
306.523
|
455.033
|
436.748
|
447.949
|
475.249
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.897
|
8.017
|
6.696
|
4.554
|
4.554
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-111
|
-74
|
-5
|
-5
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300.626
|
447.126
|
430.126
|
443.400
|
470.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.214
|
27.147
|
23.025
|
29.631
|
36.299
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.483
|
18.066
|
9.251
|
10.146
|
21.765
|
2. Trả trước cho người bán
|
598
|
1.153
|
2.433
|
2.186
|
3.212
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.000
|
0
|
3.100
|
1.100
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.831
|
11.317
|
11.631
|
18.878
|
13.679
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.697
|
-3.389
|
-3.389
|
-2.679
|
-2.358
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
986
|
68
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
986
|
68
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.517
|
4.416
|
115
|
84
|
8.820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.966
|
4.416
|
115
|
84
|
8.820
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
551
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
786.098
|
677.926
|
667.531
|
654.624
|
641.224
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.285
|
7.285
|
7.285
|
7.285
|
7.285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.565
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.285
|
7.285
|
7.285
|
7.285
|
5.720
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.215
|
34.650
|
33.723
|
32.127
|
32.712
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.215
|
34.650
|
33.723
|
32.127
|
32.712
|
- Nguyên giá
|
178.348
|
178.388
|
179.055
|
179.055
|
181.279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.133
|
-143.738
|
-145.332
|
-146.928
|
-148.567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-445
|
-445
|
-445
|
-445
|
-445
|
III. Bất động sản đầu tư
|
192.883
|
183.463
|
175.780
|
166.983
|
156.011
|
- Nguyên giá
|
599.025
|
599.025
|
600.415
|
600.415
|
600.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406.142
|
-415.562
|
-424.635
|
-433.432
|
-444.404
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
125.051
|
125.594
|
126.131
|
126.146
|
126.580
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
124.931
|
125.474
|
126.011
|
126.026
|
126.460
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
255.785
|
156.465
|
156.465
|
153.971
|
153.971
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
127.987
|
127.987
|
127.987
|
127.987
|
127.987
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
42.199
|
42.199
|
42.199
|
42.199
|
42.199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14.401
|
-13.721
|
-13.721
|
-16.215
|
-16.215
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
168.880
|
170.470
|
168.147
|
168.113
|
164.666
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
168.452
|
170.042
|
167.719
|
167.685
|
164.238
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
428
|
428
|
428
|
428
|
428
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.174.158
|
1.212.026
|
1.183.147
|
1.203.455
|
1.215.115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
358.419
|
368.719
|
350.149
|
373.304
|
383.549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99.576
|
114.613
|
89.447
|
119.416
|
125.743
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.073
|
2.460
|
2.694
|
2.656
|
1.756
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.972
|
14.831
|
3.202
|
4.261
|
38.401
|
6. Phải trả người lao động
|
4.017
|
5.161
|
3.834
|
3.834
|
3.834
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19
|
10
|
10
|
4.406
|
10
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.721
|
5.864
|
2.358
|
4.174
|
4.348
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.394
|
35.599
|
30.183
|
45.462
|
24.929
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51.374
|
50.688
|
47.166
|
54.622
|
52.465
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
258.842
|
254.105
|
260.702
|
253.888
|
257.806
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
51.950
|
55.399
|
53.140
|
53.980
|
53.523
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
98.100
|
91.485
|
100.340
|
94.259
|
98.634
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
108.760
|
107.188
|
107.188
|
105.616
|
105.616
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
815.740
|
843.308
|
832.997
|
830.151
|
831.566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
815.740
|
843.308
|
832.997
|
830.151
|
831.566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
170.675
|
170.675
|
170.675
|
170.675
|
170.675
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
151.366
|
151.366
|
151.366
|
151.366
|
151.366
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
193.699
|
221.266
|
210.956
|
208.110
|
209.525
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
153.616
|
153.616
|
183.766
|
153.876
|
153.876
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.083
|
67.651
|
27.190
|
54.234
|
55.649
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.174.158
|
1.212.026
|
1.183.147
|
1.203.455
|
1.215.115
|