TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
319,720
|
351,554
|
781,925
|
738,576
|
800,399
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,885
|
22,092
|
19,354
|
7,912
|
24,700
|
1. Tiền
|
25,885
|
20,992
|
18,974
|
7,912
|
24,700
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,100
|
380
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,490
|
5,800
|
0
|
8,300
|
8,785
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,490
|
5,800
|
0
|
8,300
|
8,785
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153,827
|
204,565
|
493,114
|
213,369
|
224,571
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56,850
|
92,883
|
107,272
|
100,729
|
144,748
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,150
|
25,576
|
172,747
|
63,241
|
43,825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
50,000
|
21,000
|
40,300
|
51,280
|
36,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,827
|
65,106
|
174,322
|
697
|
3,609
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1,527
|
-2,578
|
-3,611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123,071
|
110,562
|
261,073
|
500,207
|
535,017
|
1. Hàng tồn kho
|
123,071
|
110,562
|
261,073
|
500,207
|
535,017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,446
|
8,535
|
8,384
|
8,788
|
7,326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
191
|
406
|
487
|
553
|
412
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,777
|
5,044
|
4,524
|
4,756
|
2,413
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,479
|
3,085
|
3,373
|
3,479
|
4,500
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
305,874
|
275,736
|
257,477
|
271,845
|
250,245
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96,566
|
211,982
|
193,821
|
172,670
|
150,905
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,566
|
211,982
|
193,821
|
172,670
|
150,905
|
- Nguyên giá
|
137,599
|
268,508
|
272,078
|
272,411
|
267,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,033
|
-56,526
|
-78,257
|
-99,741
|
-116,231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
137,199
|
288
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
137,199
|
288
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,782
|
60,026
|
60,077
|
96,000
|
95,997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,782
|
60,026
|
60,077
|
96,000
|
95,997
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,327
|
3,439
|
3,578
|
3,175
|
3,342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,166
|
3,283
|
3,434
|
3,042
|
3,221
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
161
|
156
|
144
|
133
|
121
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
625,594
|
627,290
|
1,039,402
|
1,010,421
|
1,050,643
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
185,198
|
169,766
|
248,976
|
215,106
|
234,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155,677
|
146,444
|
215,452
|
181,503
|
209,252
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85,070
|
99,989
|
120,206
|
135,648
|
131,969
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41,429
|
36,452
|
80,519
|
24,421
|
67,213
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,398
|
8,160
|
12,703
|
19,056
|
6,652
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
520
|
532
|
195
|
565
|
681
|
6. Phải trả người lao động
|
32
|
311
|
243
|
124
|
803
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
209
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
229
|
219
|
75
|
177
|
213
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
781
|
1,511
|
1,511
|
1,511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29,520
|
23,323
|
33,524
|
33,603
|
24,943
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29,520
|
23,323
|
33,524
|
33,603
|
24,943
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
440,396
|
457,523
|
790,426
|
795,315
|
816,448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
440,396
|
457,523
|
790,426
|
795,315
|
816,448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
399,564
|
427,526
|
747,526
|
747,526
|
777,414
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-38
|
-38
|
-71
|
-71
|
-71
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
765
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9
|
400
|
765
|
0
|
765
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,396
|
25,515
|
38,095
|
43,061
|
27,230
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,866
|
7,261
|
24,422
|
38,095
|
13,123
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,529
|
18,253
|
13,673
|
4,966
|
14,107
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,466
|
4,121
|
4,112
|
4,035
|
11,111
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
625,594
|
627,290
|
1,039,402
|
1,010,421
|
1,050,643
|