1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
378.932
|
408.364
|
537.717
|
329.606
|
569.016
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
143
|
44
|
477
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
378.932
|
408.364
|
537.575
|
329.562
|
568.539
|
4. Giá vốn hàng bán
|
345.797
|
375.813
|
499.476
|
307.724
|
524.115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.135
|
32.551
|
38.099
|
21.838
|
44.423
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
962
|
2.057
|
1.687
|
6.553
|
3.527
|
7. Chi phí tài chính
|
8.163
|
6.734
|
7.451
|
11.015
|
8.953
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.517
|
6.734
|
7.440
|
11.015
|
8.821
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-48
|
25
|
51
|
9
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
1.703
|
8.644
|
2.962
|
10.918
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.857
|
9.029
|
7.948
|
5.955
|
7.064
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.029
|
17.167
|
15.795
|
8.467
|
21.015
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
101
|
64
|
0
|
106
|
13. Chi phí khác
|
211
|
605
|
904
|
381
|
372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-210
|
-504
|
-839
|
-380
|
-266
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.819
|
16.663
|
14.955
|
8.087
|
20.750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
249
|
401
|
499
|
853
|
1.769
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
6
|
9
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
249
|
401
|
499
|
859
|
1.777
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.569
|
16.262
|
14.456
|
7.228
|
18.972
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9
|
-32
|
0
|
-14
|
30
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.561
|
16.293
|
14.456
|
7.242
|
18.942
|