単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146,467 143,954 123,540 177,749 108,484
Các khoản giảm trừ doanh thu 477 0 1,523
Doanh thu thuần 145,990 143,954 123,540 177,749 106,961
Giá vốn hàng bán 135,001 131,546 114,254 163,313 93,575
Lợi nhuận gộp 10,989 12,409 9,285 14,435 13,386
Doanh thu hoạt động tài chính 751 599 437 571 597
Chi phí tài chính 2,375 1,928 1,992 2,017 2,127
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,375 1,796 1,991 2,019 2,394
Chi phí bán hàng 2,534 4,273 3,456 4,432 4,398
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,916 2,246 1,543 1,982 1,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,914 4,560 2,731 6,574 5,750
Thu nhập khác 101 1 0 11 0
Chi phí khác 160 20 10 60 160
Lợi nhuận khác -60 -19 -10 -49 -160
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 142
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,854 4,541 2,721 6,526 5,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 495 79 195 454 402
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 0 3 -3 18
Chi phí thuế TNDN 498 79 198 451 420
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,355 4,462 2,523 6,074 5,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 5 -10
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,355 4,462 2,517 6,084 4,982
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)