Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132,347
|
110,816
|
166,337
|
146,467
|
143,954
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44
|
|
|
477
|
0
|
Doanh thu thuần
|
132,302
|
110,816
|
166,337
|
145,990
|
143,954
|
Giá vốn hàng bán
|
124,453
|
102,963
|
153,299
|
135,001
|
131,546
|
Lợi nhuận gộp
|
7,849
|
7,853
|
13,038
|
10,989
|
12,409
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,796
|
846
|
1,088
|
751
|
599
|
Chi phí tài chính
|
2,172
|
2,872
|
3,215
|
2,375
|
1,928
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,258
|
2,872
|
3,215
|
2,375
|
1,796
|
Chi phí bán hàng
|
1,233
|
1,605
|
2,444
|
2,534
|
4,273
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,541
|
1,186
|
1,668
|
1,916
|
2,246
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,699
|
3,033
|
6,799
|
4,914
|
4,560
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
101
|
1
|
Chi phí khác
|
43
|
98
|
62
|
160
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
-43
|
-98
|
-62
|
-60
|
-19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-3
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,656
|
2,934
|
6,737
|
4,854
|
4,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
305
|
282
|
634
|
495
|
79
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
6
|
3
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
305
|
282
|
640
|
498
|
79
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,351
|
2,653
|
6,097
|
4,355
|
4,462
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
20
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,351
|
2,633
|
6,097
|
4,355
|
4,462
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|