単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,347 110,816 166,337 146,467 143,954
Các khoản giảm trừ doanh thu 44 477 0
Doanh thu thuần 132,302 110,816 166,337 145,990 143,954
Giá vốn hàng bán 124,453 102,963 153,299 135,001 131,546
Lợi nhuận gộp 7,849 7,853 13,038 10,989 12,409
Doanh thu hoạt động tài chính 1,796 846 1,088 751 599
Chi phí tài chính 2,172 2,872 3,215 2,375 1,928
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,258 2,872 3,215 2,375 1,796
Chi phí bán hàng 1,233 1,605 2,444 2,534 4,273
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,541 1,186 1,668 1,916 2,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,699 3,033 6,799 4,914 4,560
Thu nhập khác 0 0 0 101 1
Chi phí khác 43 98 62 160 20
Lợi nhuận khác -43 -98 -62 -60 -19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -3 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,656 2,934 6,737 4,854 4,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 305 282 634 495 79
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 6 3 0
Chi phí thuế TNDN 305 282 640 498 79
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,351 2,653 6,097 4,355 4,462
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 20 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,351 2,633 6,097 4,355 4,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)