|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,467
|
143,954
|
123,540
|
177,749
|
108,484
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
477
|
0
|
|
|
1,523
|
|
Doanh thu thuần
|
145,990
|
143,954
|
123,540
|
177,749
|
106,961
|
|
Giá vốn hàng bán
|
135,001
|
131,546
|
114,254
|
163,313
|
93,575
|
|
Lợi nhuận gộp
|
10,989
|
12,409
|
9,285
|
14,435
|
13,386
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
751
|
599
|
437
|
571
|
597
|
|
Chi phí tài chính
|
2,375
|
1,928
|
1,992
|
2,017
|
2,127
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,375
|
1,796
|
1,991
|
2,019
|
2,394
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,534
|
4,273
|
3,456
|
4,432
|
4,398
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,916
|
2,246
|
1,543
|
1,982
|
1,850
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,914
|
4,560
|
2,731
|
6,574
|
5,750
|
|
Thu nhập khác
|
101
|
1
|
0
|
11
|
0
|
|
Chi phí khác
|
160
|
20
|
10
|
60
|
160
|
|
Lợi nhuận khác
|
-60
|
-19
|
-10
|
-49
|
-160
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
142
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,854
|
4,541
|
2,721
|
6,526
|
5,590
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
495
|
79
|
195
|
454
|
402
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
0
|
3
|
-3
|
18
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
498
|
79
|
198
|
451
|
420
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,355
|
4,462
|
2,523
|
6,074
|
5,170
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
5
|
-10
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,355
|
4,462
|
2,517
|
6,084
|
4,982
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|