|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,854
|
4,541
|
2,721
|
6,526
|
5,590
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,677
|
6,320
|
86,772
|
90,728
|
170,811
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,234
|
5,119
|
5,113
|
5,085
|
5,133
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-437
|
437
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
-267
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-933
|
-596
|
|
-1,007
|
-747
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,375
|
1,796
|
1,991
|
2,019
|
2,394
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
80,104
|
84,194
|
164,298
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,531
|
10,861
|
89,492
|
97,253
|
176,401
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,179
|
4,612
|
-11,850
|
-229,402
|
-23,433
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,280
|
-14,640
|
8,730
|
-8,027
|
-49,144
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,481
|
-30,129
|
-1,345
|
67,194
|
-174,273
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-290
|
94
|
294
|
15
|
-1,261
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,603
|
-1,968
|
-1,801
|
-2,266
|
-2,394
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-253
|
-681
|
-200
|
-267
|
-250
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,406
|
-31,852
|
83,320
|
-75,498
|
-74,355
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,022
|
-210
|
-93
|
-38,122
|
-2,089
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,195
|
0
|
-570
|
-58,000
|
-61,259
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93,938
|
0
|
|
17,026
|
78,490
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
946
|
595
|
540
|
190
|
660
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34,867
|
385
|
-123
|
-78,906
|
15,802
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86,785
|
128,867
|
92,201
|
161,743
|
150,813
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,252
|
-100,361
|
-52,407
|
-127,322
|
-95,362
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-65
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,467
|
28,440
|
39,794
|
34,420
|
55,451
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,806
|
-3,026
|
122,991
|
-119,983
|
-3,102
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,932
|
27,738
|
24,700
|
147,692
|
16,719
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,738
|
24,712
|
147,692
|
27,708
|
13,617
|