単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,737 4,854 4,541 2,721 6,526
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,364 6,677 6,320 86,772 90,728
- Khấu hao TSCĐ 5,172 5,234 5,119 5,113 5,085
- Các khoản dự phòng 0 0 -437 437
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,088 -933 -596 -1,007
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,215 2,375 1,796 1,991 2,019
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 65 0 80,104 84,194
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,101 11,531 10,861 89,492 97,253
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,264 -10,179 4,612 -11,850 -229,402
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,419 -5,280 -14,640 8,730 -8,027
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,102 9,481 -30,129 -1,345 67,194
- Tăng giảm chi phí trả trước -124 -290 94 294 15
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,759 -2,603 -1,968 -1,801 -2,266
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 6,696 -253 -681 -200 -267
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,861 2,406 -31,852 83,320 -75,498
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75 -1,022 -210 -93 -38,122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,014 -59,195 0 -570 -58,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 37,224 93,938 0 17,026
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,085 946 595 540 190
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,221 34,867 385 -123 -78,906
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 65,000 86,785 128,867 92,201 161,743
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99,152 -116,252 -100,361 -52,407 -127,322
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65 -65 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,217 -29,467 28,440 39,794 34,420
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,864 7,806 -3,026 122,991 -119,983
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,645 19,932 27,738 24,700 147,692
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21,510 27,738 24,712 147,692 27,708