I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,819
|
16,663
|
15,051
|
7,946
|
20,750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,612
|
20,751
|
27,518
|
26,004
|
26,012
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,319
|
16,096
|
21,817
|
21,542
|
20,821
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-808
|
-2,295
|
-1,738
|
-6,553
|
-3,630
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,102
|
6,951
|
7,440
|
11,015
|
8,821
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,431
|
37,414
|
42,569
|
33,950
|
46,762
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-132,593
|
-77,556
|
-265,099
|
288,977
|
-26,202
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,323
|
12,004
|
-149,958
|
-239,617
|
-38,219
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-96,795
|
56,767
|
48,000
|
-49,444
|
37,322
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
194
|
-9,004
|
-232
|
371
|
-38
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,102
|
-6,951
|
-7,440
|
-11,015
|
-8,764
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-373
|
-298
|
-778
|
-452
|
-1,590
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-189,914
|
12,376
|
-332,937
|
22,770
|
9,271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,921
|
-65,926
|
-3,282
|
-333
|
-1,287
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
22
|
0
|
0
|
2,620
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,110
|
-86,400
|
-53,300
|
-226,368
|
-99,995
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19,004
|
114,990
|
34,000
|
215,388
|
114,942
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,318
|
0
|
0
|
-96,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9,000
|
0
|
60,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
808
|
2,057
|
1,687
|
6,553
|
3,523
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,536
|
-26,257
|
-20,895
|
-40,761
|
19,803
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
193,342
|
0
|
320,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
117,076
|
184,333
|
231,183
|
343,248
|
365,239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-101,963
|
-175,611
|
-200,765
|
-327,759
|
-377,448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-65
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
208,455
|
8,722
|
350,418
|
15,488
|
-12,274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,994
|
-5,160
|
-3,414
|
-2,503
|
16,800
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,032
|
25,885
|
22,092
|
19,354
|
7,912
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,038
|
20,725
|
18,677
|
16,851
|
24,712
|