単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 797,711 804,892 926,676 1,091,079 1,139,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,738 24,712 147,692 16,719 13,617
1. Tiền 27,738 24,712 147,682 16,719 13,617
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,633 8,785 9,355 3,436 3,436
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,258 225,826 235,099 522,752 520,279
1. Phải thu khách hàng 144,281 144,788 129,453 124,816 119,428
2. Trả trước cho người bán 53,055 44,007 70,706 100,576 103,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 500 3,609 2,551 199,970 217,025
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,578 -2,578 -3,611 -3,611 -3,611
IV. Tổng hàng tồn kho 523,786 538,426 526,286 534,654 583,798
1. Hàng tồn kho 523,786 538,426 526,286 534,654 583,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,296 7,143 8,243 13,518 18,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 408 406 263 207 438
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,731 2,404 3,461 8,713 13,375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,157 4,333 4,519 4,598 4,632
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255,213 250,200 245,077 278,058 279,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155,769 150,860 145,792 140,617 135,564
1. Tài sản cố định hữu hình 155,769 150,860 145,792 140,617 135,564
- Nguyên giá 266,926 267,136 267,136 267,136 267,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,156 -116,276 -121,344 -126,519 -131,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96,000 96,000 95,997 95,995 96,137
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,000 96,000 95,997 95,995 96,137
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,443 3,340 3,195 3,233 4,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,319 3,227 3,077 3,117 4,147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 124 113 118 116 113
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,052,923 1,055,092 1,171,753 1,369,138 1,419,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236,094 233,801 272,682 379,642 424,811
I. Nợ ngắn hạn 207,981 205,705 239,739 281,399 261,197
1. Vay và nợ ngắn 100,424 128,945 163,763 143,753 133,848
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 99,083 66,986 62,901 83,791 69,476
4. Người mua trả tiền trước 5,279 6,652 9,068 50,474 54,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,094 681 1,618 1,367 1,366
6. Phải trả người lao động 0 659 0 10 0
7. Chi phí phải trả 114 57 357 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 476 213 520 494 792
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,113 28,097 32,943 98,244 163,614
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 28,113 28,097 32,943 98,206 163,562
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 37 52
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 816,829 821,291 899,070 989,495 994,664
I. Vốn chủ sở hữu 816,829 821,291 899,070 989,495 994,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 777,414 777,414 777,414 777,414 777,414
2. Thặng dư vốn cổ phần -71 -71 -71 -71 -71
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 765 765 765 765 765
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,604 31,955 29,747 36,114 41,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,511 1,511 1,511 1,511 1,511
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,118 11,229 91,216 175,275 175,462
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,052,923 1,055,092 1,171,753 1,369,138 1,419,475