I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
95.417
|
547.694
|
26.334
|
19.120
|
-573.623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.777
|
128.173
|
127.563
|
19.119
|
298.597
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.441
|
30.471
|
29.978
|
30.125
|
28.442
|
- Các khoản dự phòng
|
-38.649
|
73.794
|
27.744
|
-91.315
|
113.735
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
124
|
4.345
|
327
|
2.939
|
9.137
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.643
|
-36.694
|
-27.623
|
-39.170
|
43.432
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
80.503
|
56.257
|
97.137
|
116.540
|
103.851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
153.194
|
675.867
|
153.897
|
38.239
|
-275.026
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
233.290
|
-198.023
|
7.371
|
-383.360
|
125.983
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
577.535
|
-1.234.873
|
-155.780
|
619.675
|
-266.733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-446.113
|
538.865
|
-61.219
|
89.305
|
-208.925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-158
|
-4.089
|
2.309
|
695
|
-307
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-9.991
|
-85.954
|
1.911
|
102.507
|
-43.645
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-81.783
|
-56.563
|
-93.301
|
-118.706
|
-102.303
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.734
|
-64.830
|
-44.644
|
-17.454
|
-15.103
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.789
|
-158
|
-524
|
-2.932
|
-91
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
416.450
|
-429.758
|
-189.980
|
327.969
|
-786.150
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.796
|
-4.726
|
-2.300
|
-61.642
|
-29.210
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.201
|
599
|
32.062
|
39.031
|
20.979
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-133.852
|
-198.967
|
-202.072
|
-5.205
|
-22.406
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106.160
|
133.852
|
359.002
|
6.216
|
24.699
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29.101
|
12.029
|
12.061
|
5.619
|
36.179
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.187
|
-57.212
|
198.752
|
-15.982
|
30.241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
33.912
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.726.715
|
4.281.353
|
5.544.651
|
4.512.990
|
6.168.895
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.107.880
|
-3.867.481
|
-5.489.656
|
-4.603.009
|
-5.576.966
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-12.111
|
-4.009
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52.263
|
-50.448
|
-12.202
|
-53.617
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-433.429
|
397.335
|
42.793
|
-155.747
|
587.920
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.165
|
-89.635
|
51.565
|
156.241
|
-167.989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
180.243
|
151.954
|
62.327
|
113.893
|
270.117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-124
|
8
|
2
|
-18
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151.954
|
62.327
|
113.893
|
270.117
|
102.127
|