I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74.079
|
77.067
|
226.613
|
437.608
|
201.413
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.214
|
37.602
|
-30.615
|
57.451
|
133.151
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.041
|
7.855
|
7.722
|
6.659
|
5.428
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11.201
|
0
|
-92.276
|
-9.632
|
-46.500
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-401
|
-307
|
-720
|
-405
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
59.775
|
30.054
|
54.660
|
60.828
|
174.222
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
132.293
|
114.669
|
195.998
|
495.058
|
334.564
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-114.011
|
-78.994
|
10.339
|
-932.168
|
57.756
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-852.826
|
1.389.105
|
-1.234.705
|
-754.118
|
-82.985
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-135.551
|
-551.360
|
1.487.123
|
-1.076.507
|
109.673
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-713
|
-2.890
|
744
|
-229
|
4.824
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-58.805
|
-31.099
|
-54.767
|
-58.014
|
-175.751
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.593
|
-23.776
|
-21.010
|
-86.383
|
-81.593
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.316
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.519
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.065.727
|
815.654
|
383.723
|
-2.412.361
|
170.804
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.174
|
-2.719
|
-7.181
|
-994
|
-17.205
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
263
|
215
|
390
|
1.217
|
-5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.911
|
-2.504
|
-6.791
|
223
|
-16.860
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.344.141
|
1.570.000
|
3.777.216
|
9.703.678
|
16.421.176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.269.135
|
-2.370.642
|
-4.201.216
|
-7.283.825
|
-16.554.843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.934
|
-14.702
|
-19.057
|
-29.842
|
-29.975
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.060.072
|
-815.344
|
-443.057
|
2.390.012
|
-163.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.566
|
-2.194
|
-66.124
|
-22.127
|
-9.698
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.277
|
16.003
|
13.809
|
39.961
|
27.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11.201
|
0
|
92.276
|
9.632
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.913
|
13.809
|
39.961
|
27.465
|
17.767
|