1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.417.847
|
1.568.477
|
3.074.240
|
2.540.105
|
2.489.272
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.310
|
272
|
400
|
410
|
271
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.416.537
|
1.568.205
|
3.073.840
|
2.539.694
|
2.489.001
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.324.563
|
1.448.382
|
2.953.520
|
2.408.083
|
2.348.055
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91.974
|
119.823
|
120.320
|
131.612
|
140.945
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.686
|
3.295
|
2.851
|
3.139
|
4.269
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.010
|
96
|
95
|
64
|
1.522
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
407
|
147
|
13
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
54.284
|
60.434
|
74.282
|
75.103
|
82.244
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.100
|
45.546
|
43.082
|
49.617
|
49.282
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.285
|
17.043
|
5.712
|
9.967
|
12.166
|
12. Thu nhập khác
|
637
|
503
|
159
|
5.954
|
927
|
13. Chi phí khác
|
322
|
236
|
259
|
582
|
340
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
316
|
266
|
-100
|
5.372
|
588
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.601
|
17.309
|
5.612
|
15.338
|
12.754
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.879
|
3.466
|
1.154
|
3.450
|
2.730
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.879
|
3.466
|
1.154
|
3.450
|
2.730
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.722
|
13.843
|
4.459
|
11.888
|
10.024
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.722
|
13.843
|
4.459
|
11.888
|
10.024
|