Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.019.942 720.147 777.710 950.650 944.077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78.052 112.001 107.259 46.431 107.539
1. Tiền 10.052 10.721 11.309 14.001 6.259
2. Các khoản tương đương tiền 68.000 101.280 95.950 32.430 101.280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246.500 180.500 228.000 283.000 455.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246.500 180.500 228.000 283.000 455.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693.054 425.424 439.333 617.693 379.015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 636.907 381.079 420.154 598.207 353.040
2. Trả trước cho người bán 1.136 2.039 3.945 2.031 511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.012 42.306 15.233 17.455 25.463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 728 918 1.013 989 563
1. Hàng tồn kho 728 918 1.013 989 563
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.609 1.304 2.105 2.537 1.959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 831 842 1.798 2.218 1.771
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 778 463 307 319 188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.129.570 1.100.161 1.085.181 1.073.948 1.080.735
I. Các khoản phải thu dài hạn 854 854 899 895 895
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 854 854 899 895 895
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 816.546 792.957 770.538 763.618 754.957
1. Tài sản cố định hữu hình 803.674 780.536 758.368 751.700 741.529
- Nguyên giá 3.228.400 3.229.080 3.230.398 3.248.015 3.262.556
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.424.726 -2.448.544 -2.472.031 -2.496.316 -2.521.027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12.871 12.422 12.170 11.918 13.428
- Nguyên giá 19.358 19.158 19.158 19.158 20.925
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.486 -6.736 -6.987 -7.239 -7.497
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.634 1.634 1.634
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.634 1.634 1.634
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 296.178 291.178 298.516 295.549 310.559
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145.318 140.318 147.656 144.689 144.699
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 150.860 150.860 150.860 150.860 150.860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 15.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.992 15.171 13.595 12.252 12.690
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.999 12.178 10.814 9.632 10.208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 771 771 618 618 552
3. Tài sản dài hạn khác 2.222 2.222 2.163 2.003 1.930
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.149.512 1.820.308 1.862.891 2.024.598 2.024.811
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 848.532 471.581 437.995 468.003 485.010
I. Nợ ngắn hạn 493.358 139.354 131.695 174.417 204.894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.354 44.890 53.854 53.604 51.904
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.171 9.796 10.218 9.063 34.876
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65.925 17.982 32.042 70.931 70.923
6. Phải trả người lao động 20.546 4.149 3.976 10.470 22.341
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.500 1.405 1.162 4.879 1.172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 287.236 36.110 15.668 14.549 14.999
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30.627 25.022 14.775 10.922 8.678
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 355.174 332.227 306.300 293.586 280.116
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312.374 311.874 285.947 273.233 259.970
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 42.800 20.353 20.353 20.353 20.146
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.300.980 1.348.727 1.424.896 1.556.595 1.539.801
I. Vốn chủ sở hữu 1.300.980 1.348.727 1.424.896 1.556.595 1.539.801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 254.130 254.130 255.348 272.371 284.664
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.553 3.553 140.815 123.791 111.499
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303.869 356.241 293.925 423.956 405.576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209.580 317.944 181.326 293.925 181.326
- LNST chưa phân phối kỳ này 94.289 38.297 112.599 130.032 224.250
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39.427 34.802 34.809 36.476 38.063
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.149.512 1.820.308 1.862.891 2.024.598 2.024.811