TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.019.942
|
720.147
|
777.710
|
950.650
|
944.077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78.052
|
112.001
|
107.259
|
46.431
|
107.539
|
1. Tiền
|
10.052
|
10.721
|
11.309
|
14.001
|
6.259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
68.000
|
101.280
|
95.950
|
32.430
|
101.280
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
246.500
|
180.500
|
228.000
|
283.000
|
455.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
246.500
|
180.500
|
228.000
|
283.000
|
455.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
693.054
|
425.424
|
439.333
|
617.693
|
379.015
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
636.907
|
381.079
|
420.154
|
598.207
|
353.040
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.136
|
2.039
|
3.945
|
2.031
|
511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.012
|
42.306
|
15.233
|
17.455
|
25.463
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
728
|
918
|
1.013
|
989
|
563
|
1. Hàng tồn kho
|
728
|
918
|
1.013
|
989
|
563
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.609
|
1.304
|
2.105
|
2.537
|
1.959
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
831
|
842
|
1.798
|
2.218
|
1.771
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
778
|
463
|
307
|
319
|
188
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.129.570
|
1.100.161
|
1.085.181
|
1.073.948
|
1.080.735
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
854
|
854
|
899
|
895
|
895
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
854
|
854
|
899
|
895
|
895
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
816.546
|
792.957
|
770.538
|
763.618
|
754.957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
803.674
|
780.536
|
758.368
|
751.700
|
741.529
|
- Nguyên giá
|
3.228.400
|
3.229.080
|
3.230.398
|
3.248.015
|
3.262.556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.424.726
|
-2.448.544
|
-2.472.031
|
-2.496.316
|
-2.521.027
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.871
|
12.422
|
12.170
|
11.918
|
13.428
|
- Nguyên giá
|
19.358
|
19.158
|
19.158
|
19.158
|
20.925
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.486
|
-6.736
|
-6.987
|
-7.239
|
-7.497
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.634
|
1.634
|
1.634
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1.634
|
1.634
|
1.634
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
296.178
|
291.178
|
298.516
|
295.549
|
310.559
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145.318
|
140.318
|
147.656
|
144.689
|
144.699
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.992
|
15.171
|
13.595
|
12.252
|
12.690
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.999
|
12.178
|
10.814
|
9.632
|
10.208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
771
|
771
|
618
|
618
|
552
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.222
|
2.222
|
2.163
|
2.003
|
1.930
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.149.512
|
1.820.308
|
1.862.891
|
2.024.598
|
2.024.811
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
848.532
|
471.581
|
437.995
|
468.003
|
485.010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
493.358
|
139.354
|
131.695
|
174.417
|
204.894
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.354
|
44.890
|
53.854
|
53.604
|
51.904
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29.171
|
9.796
|
10.218
|
9.063
|
34.876
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
65.925
|
17.982
|
32.042
|
70.931
|
70.923
|
6. Phải trả người lao động
|
20.546
|
4.149
|
3.976
|
10.470
|
22.341
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.500
|
1.405
|
1.162
|
4.879
|
1.172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
287.236
|
36.110
|
15.668
|
14.549
|
14.999
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30.627
|
25.022
|
14.775
|
10.922
|
8.678
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
355.174
|
332.227
|
306.300
|
293.586
|
280.116
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
312.374
|
311.874
|
285.947
|
273.233
|
259.970
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
42.800
|
20.353
|
20.353
|
20.353
|
20.146
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.300.980
|
1.348.727
|
1.424.896
|
1.556.595
|
1.539.801
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.300.980
|
1.348.727
|
1.424.896
|
1.556.595
|
1.539.801
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
254.130
|
254.130
|
255.348
|
272.371
|
284.664
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.553
|
3.553
|
140.815
|
123.791
|
111.499
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
303.869
|
356.241
|
293.925
|
423.956
|
405.576
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
209.580
|
317.944
|
181.326
|
293.925
|
181.326
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
94.289
|
38.297
|
112.599
|
130.032
|
224.250
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39.427
|
34.802
|
34.809
|
36.476
|
38.063
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.149.512
|
1.820.308
|
1.862.891
|
2.024.598
|
2.024.811
|