1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219.237
|
112.064
|
162.657
|
255.995
|
232.917
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
219.237
|
112.064
|
162.657
|
255.995
|
232.917
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.822
|
52.510
|
73.542
|
86.746
|
109.145
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
117.415
|
59.553
|
89.115
|
169.249
|
123.772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.048
|
4.698
|
4.942
|
7.008
|
21.333
|
7. Chi phí tài chính
|
7.432
|
6.676
|
6.185
|
6.000
|
5.686
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.432
|
6.676
|
6.185
|
6.000
|
5.686
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9.612
|
0
|
17.338
|
2.033
|
10.250
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.345
|
12.132
|
16.270
|
11.199
|
19.757
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
112.298
|
45.443
|
88.940
|
161.091
|
129.912
|
12. Thu nhập khác
|
87
|
0
|
|
|
52
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
87
|
0
|
|
|
52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.385
|
45.443
|
88.940
|
161.091
|
129.964
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.031
|
6.195
|
13.890
|
29.393
|
20.692
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
65
|
0
|
153
|
|
65
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.096
|
6.195
|
14.043
|
29.393
|
20.757
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
94.289
|
39.248
|
74.897
|
131.698
|
109.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.974
|
951
|
595
|
1.667
|
1.587
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
92.315
|
38.297
|
74.302
|
130.032
|
107.620
|