Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 219.237 112.064 162.657 255.995 232.917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 219.237 112.064 162.657 255.995 232.917
4. Giá vốn hàng bán 101.822 52.510 73.542 86.746 109.145
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 117.415 59.553 89.115 169.249 123.772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.048 4.698 4.942 7.008 21.333
7. Chi phí tài chính 7.432 6.676 6.185 6.000 5.686
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.432 6.676 6.185 6.000 5.686
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9.612 0 17.338 2.033 10.250
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.345 12.132 16.270 11.199 19.757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 112.298 45.443 88.940 161.091 129.912
12. Thu nhập khác 87 0 52
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 87 0 52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112.385 45.443 88.940 161.091 129.964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.031 6.195 13.890 29.393 20.692
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65 0 153 65
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.096 6.195 14.043 29.393 20.757
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 94.289 39.248 74.897 131.698 109.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.974 951 595 1.667 1.587
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 92.315 38.297 74.302 130.032 107.620