Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 112.385 45.443 88.940 161.091 129.964
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.422 26.046 7.644 21.495 -500
- Khấu hao TSCĐ 23.409 24.068 23.738 24.537 25.424
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -37.660 -4.698 -22.280 -9.041 -31.610
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.432 6.676 6.185 6.000 5.686
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 22.242 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 127.807 71.489 96.584 182.586 129.464
- Tăng, giảm các khoản phải thu -80.383 251.961 -11.663 -180.522 257.731
- Tăng, giảm hàng tồn kho 892 -190 -36 184 499
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.168 -39.579 3.332 22.306 21.133
- Tăng giảm chi phí trả trước 8 810 407 763 -130
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.344 -6.706 -6.341 -6.198 -5.703
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.033 -54.660 -3.295 -3.000 -7.872
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.503 -5.810 -8.973 -3.854 -2.451
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.612 217.315 70.014 12.265 392.672
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.159 -480 -2.952 -17.617 -16.764
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 267
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -149.500 -7.000 -195.790 -42.400 -361.600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 283.000 73.000 148.290 -12.600 174.600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 29.359 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 21.039 12.651 13.703 12.279
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 149.700 86.559 -37.801 -58.914 -191.218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.358 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.963 -12.963 -16.963 -12.963 -14.963
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -355.405 -256.961 -19.992 -1.216 -125.382
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -367.011 -269.925 -36.955 -14.179 -140.345
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -188.699 33.949 -4.742 -60.828 61.108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 266.751 78.052 112.001 107.259 46.431
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.052 112.001 107.259 46.431 107.539