I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.385
|
45.443
|
88.940
|
161.091
|
129.964
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.422
|
26.046
|
7.644
|
21.495
|
-500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.409
|
24.068
|
23.738
|
24.537
|
25.424
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37.660
|
-4.698
|
-22.280
|
-9.041
|
-31.610
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.432
|
6.676
|
6.185
|
6.000
|
5.686
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
22.242
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
127.807
|
71.489
|
96.584
|
182.586
|
129.464
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-80.383
|
251.961
|
-11.663
|
-180.522
|
257.731
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
892
|
-190
|
-36
|
184
|
499
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.168
|
-39.579
|
3.332
|
22.306
|
21.133
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8
|
810
|
407
|
763
|
-130
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.344
|
-6.706
|
-6.341
|
-6.198
|
-5.703
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.033
|
-54.660
|
-3.295
|
-3.000
|
-7.872
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.503
|
-5.810
|
-8.973
|
-3.854
|
-2.451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.612
|
217.315
|
70.014
|
12.265
|
392.672
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.159
|
-480
|
-2.952
|
-17.617
|
-16.764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
267
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-149.500
|
-7.000
|
-195.790
|
-42.400
|
-361.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
283.000
|
73.000
|
148.290
|
-12.600
|
174.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
29.359
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
21.039
|
12.651
|
13.703
|
12.279
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
149.700
|
86.559
|
-37.801
|
-58.914
|
-191.218
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.358
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.963
|
-12.963
|
-16.963
|
-12.963
|
-14.963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-355.405
|
-256.961
|
-19.992
|
-1.216
|
-125.382
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-367.011
|
-269.925
|
-36.955
|
-14.179
|
-140.345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-188.699
|
33.949
|
-4.742
|
-60.828
|
61.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
266.751
|
78.052
|
112.001
|
107.259
|
46.431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78.052
|
112.001
|
107.259
|
46.431
|
107.539
|