TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.320.648
|
2.726.731
|
2.998.004
|
1.637.454
|
1.089.190
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.746
|
28.100
|
30.089
|
28.899
|
283.919
|
1. Tiền
|
62.746
|
28.100
|
21.633
|
13.293
|
283.919
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8.456
|
15.606
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
65.924
|
106.645
|
3.989
|
18.311
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
65.923
|
106.644
|
3.989
|
18.310
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
150.937
|
528.095
|
303.318
|
206.835
|
279.429
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.070
|
120.137
|
68.531
|
73.944
|
80.291
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.320
|
34.859
|
50.211
|
32.881
|
81.804
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27.941
|
212.187
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74.088
|
163.439
|
186.912
|
103.026
|
133.880
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.482
|
-2.528
|
-2.337
|
-3.016
|
-16.545
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.078.467
|
2.009.572
|
2.440.932
|
1.392.005
|
485.374
|
1. Hàng tồn kho
|
1.081.886
|
2.024.049
|
2.499.223
|
1.407.510
|
489.026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.419
|
-14.477
|
-58.291
|
-15.505
|
-3.653
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.498
|
95.040
|
117.021
|
5.726
|
22.157
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.918
|
9.419
|
7.508
|
4.134
|
2.433
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.244
|
85.504
|
109.472
|
1.487
|
16.811
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
336
|
117
|
41
|
105
|
2.912
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385.880
|
394.040
|
508.417
|
532.298
|
376.579
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
15
|
15
|
110
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
15
|
15
|
110
|
110
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
311.175
|
310.780
|
308.674
|
302.191
|
199.014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
260.407
|
260.062
|
255.554
|
249.450
|
197.050
|
- Nguyên giá
|
424.432
|
440.542
|
476.612
|
489.000
|
408.129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164.025
|
-180.481
|
-221.059
|
-239.550
|
-211.079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50.768
|
50.718
|
53.120
|
52.741
|
1.964
|
- Nguyên giá
|
50.934
|
50.934
|
53.474
|
53.474
|
2.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166
|
-216
|
-354
|
-733
|
-1.020
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
85.586
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
102.456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16.870
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.031
|
1.940
|
1.729
|
17.323
|
935
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.031
|
1.940
|
1.729
|
17.323
|
935
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63.563
|
67.799
|
63.962
|
81.009
|
81.930
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63.563
|
67.786
|
63.905
|
81.009
|
81.930
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
13
|
56
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
13.507
|
134.038
|
131.665
|
9.004
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.706.528
|
3.120.771
|
3.506.421
|
2.169.752
|
1.465.769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.289.233
|
2.661.965
|
3.070.881
|
1.732.299
|
1.353.393
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.218.328
|
2.597.116
|
2.947.606
|
1.545.479
|
1.078.785
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
422.474
|
771.275
|
976.606
|
1.262.182
|
442.913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
672.156
|
1.578.993
|
1.790.374
|
165.424
|
309.122
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72.839
|
112.511
|
83.119
|
56.329
|
116.240
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.563
|
13.197
|
25.501
|
32.363
|
61.946
|
6. Phải trả người lao động
|
9.718
|
15.444
|
15.916
|
5.295
|
7.176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.179
|
36.634
|
23.494
|
5.470
|
11.316
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.358
|
69.051
|
32.223
|
17.582
|
129.478
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43
|
10
|
374
|
833
|
593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
70.905
|
64.849
|
123.275
|
186.821
|
274.609
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
67.301
|
62.277
|
18.003
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.000
|
26.400
|
30.400
|
111.869
|
67.923
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
44.905
|
38.449
|
23.965
|
9.482
|
187.126
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1.609
|
3.193
|
1.556
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417.295
|
458.806
|
435.541
|
437.453
|
112.376
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417.295
|
458.806
|
435.541
|
437.453
|
112.376
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
372.877
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
483
|
483
|
483
|
483
|
483
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
-8.681
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.339
|
16.393
|
16.807
|
17.289
|
17.289
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.917
|
77.180
|
50.835
|
52.723
|
-269.980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.108
|
35.809
|
2.542
|
49.869
|
55.222
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.809
|
41.372
|
48.293
|
2.854
|
-325.202
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
193
|
2.859
|
2.401
|
27
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.706.528
|
3.120.771
|
3.506.421
|
2.169.752
|
1.465.769
|