I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
148.650
|
141.506
|
69.448
|
76.280
|
72.215
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.531
|
67.991
|
60.586
|
56.348
|
44.783
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.544
|
21.505
|
20.412
|
20.526
|
20.493
|
- Các khoản dự phòng
|
1.510
|
20.583
|
40.591
|
7.587
|
-13.819
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-224
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.413
|
-1.405
|
-51.270
|
-20.993
|
-11.950
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.889
|
27.308
|
50.853
|
49.229
|
50.283
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
156.180
|
209.496
|
130.034
|
132.628
|
116.998
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40.215
|
87.337
|
-111.840
|
24.693
|
-159.770
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.392
|
-62.917
|
-35.882
|
11.319
|
50.054
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
775.987
|
-349.878
|
48.920
|
-70.138
|
96.302
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.573
|
-12.078
|
3.355
|
7.993
|
3.669
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-841.425
|
74.264
|
138.550
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-7.376
|
-54.842
|
-52.143
|
-39.214
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.447
|
-41.048
|
-14.220
|
-16.407
|
-19.971
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.025
|
0
|
-41
|
-35
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.237
|
-102.200
|
104.034
|
37.911
|
48.057
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-35
|
-8.723
|
-5.847
|
-4.473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.069
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.200
|
0
|
-324.432
|
-180.000
|
-8.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
17.500
|
348.018
|
|
8.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-98.000
|
-698.300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14.279
|
0
|
95.900
|
180.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.350
|
2.281
|
9.679
|
22.222
|
1.232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.501
|
19.746
|
120.441
|
-86.449
|
-701.541
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
113.190
|
25
|
0
|
1
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
89.825
|
490.800
|
6.711
|
699.681
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-109.825
|
-490.800
|
0
|
-211.092
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-105
|
-13.027
|
-2.366
|
0
|
-24.752
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-105
|
80.163
|
-2.341
|
6.711
|
463.837
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.630
|
-2.290
|
222.135
|
-41.828
|
-189.647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76.902
|
84.532
|
82.242
|
304.377
|
262.549
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
209
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.532
|
82.242
|
304.377
|
262.550
|
73.111
|