Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 198.737 199.183 213.634 215.648 262.185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.894 12.624 15.057 20.262 43.555
1. Tiền 7.894 12.624 15.057 20.262 13.555
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 0 0 0 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131.100 136.100 136.100 136.100 141.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131.100 136.100 136.100 136.100 141.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.436 7.327 11.034 7.546 12.546
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.244 7.459 10.053 6.291 13.387
2. Trả trước cho người bán 1.831 913 1.244 1.623 753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.733 4.327 5.268 5.162 3.936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.372 -5.372 -5.531 -5.531 -5.531
IV. Tổng hàng tồn kho 25.461 37.329 51.266 49.988 59.537
1. Hàng tồn kho 25.461 37.329 51.266 49.988 59.537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.845 5.803 177 1.752 5.447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.022 5.618 0 1.748 5.428
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 823 185 177 4 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 162.506 164.615 160.132 159.854 155.302
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110.366 106.955 101.138 100.046 89.420
1. Tài sản cố định hữu hình 110.366 106.955 101.138 100.046 89.420
- Nguyên giá 198.987 196.676 190.202 191.048 177.846
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.620 -89.721 -89.064 -91.003 -88.426
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.543 17.913 18.585 18.321 19.282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.543 17.913 18.585 18.321 19.282
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.611 33.111 33.111 33.111 38.111
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.811 26.811 26.811 26.811 26.811
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.800 6.300 6.300 6.300 11.300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.986 6.636 7.297 8.376 8.489
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.986 6.636 7.297 8.376 8.489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 361.244 363.799 373.766 375.502 417.487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.616 35.921 32.864 28.246 78.220
I. Nợ ngắn hạn 46.616 35.921 32.864 27.852 77.826
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.275 3.423 3.008 3.623 10.300
4. Người mua trả tiền trước 303 3.188 423 459 203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 5.743 1.845 6.414 11.410
6. Phải trả người lao động 1.857 3.642 8.827 5.278 997
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58 65 257 67 71
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 209 105
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.069 2.236 2.037 2.086 35.541
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.055 17.625 16.468 9.717 19.201
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 393 393
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 393 393
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 314.628 327.877 340.902 347.256 339.267
I. Vốn chủ sở hữu 314.628 327.877 340.902 347.256 339.267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192.500 192.500 192.500 192.500 192.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 105.833 105.833 105.833 105.833 105.833
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.295 29.545 42.569 48.924 40.935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.527 1.527 1.527 1.527 1.601
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.768 28.017 41.042 47.396 39.333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 361.244 363.799 373.766 375.502 417.487