TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,930,422
|
2,311,453
|
2,620,002
|
2,862,183
|
3,550,537
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208,067
|
258,824
|
644,563
|
234,460
|
63,236
|
1. Tiền
|
14,570
|
65,111
|
250,635
|
29,460
|
63,236
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
193,497
|
193,713
|
393,928
|
205,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,000
|
45,000
|
60,000
|
260,000
|
465,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45,000
|
45,000
|
60,000
|
260,000
|
465,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,122,273
|
912,408
|
740,189
|
667,819
|
1,265,532
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,069,486
|
852,574
|
690,550
|
619,639
|
1,233,989
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,629
|
4,319
|
2,843
|
11,141
|
7,931
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51,807
|
60,156
|
51,438
|
41,681
|
39,948
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,650
|
-4,641
|
-4,641
|
-4,641
|
-16,337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,343,867
|
896,129
|
1,060,420
|
1,541,507
|
1,561,031
|
1. Hàng tồn kho
|
1,361,332
|
914,659
|
1,087,515
|
1,558,711
|
1,584,493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,465
|
-18,530
|
-27,096
|
-17,204
|
-23,463
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
211,215
|
199,091
|
114,830
|
158,397
|
195,739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,427
|
22,158
|
26,981
|
31,525
|
28,386
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
169,291
|
158,706
|
70,270
|
117,172
|
159,500
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15,497
|
18,227
|
17,579
|
9,700
|
7,852
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,963,999
|
2,945,246
|
3,192,433
|
3,289,777
|
3,253,008
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,089,229
|
2,082,521
|
2,077,735
|
2,094,594
|
2,426,281
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,930,519
|
1,924,564
|
1,921,410
|
1,932,356
|
2,221,709
|
- Nguyên giá
|
3,348,964
|
3,396,949
|
3,438,007
|
3,501,941
|
3,810,183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,418,446
|
-1,472,385
|
-1,516,598
|
-1,569,585
|
-1,588,473
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
158,711
|
157,956
|
156,325
|
162,239
|
204,572
|
- Nguyên giá
|
196,982
|
197,892
|
197,885
|
205,176
|
249,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,271
|
-39,936
|
-41,560
|
-42,938
|
-45,395
|
III. Bất động sản đầu tư
|
310,543
|
306,017
|
300,199
|
298,548
|
307,566
|
- Nguyên giá
|
318,202
|
314,623
|
310,085
|
310,085
|
320,164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,658
|
-8,606
|
-9,887
|
-11,537
|
-12,599
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
265,750
|
271,582
|
458,723
|
565,236
|
213,399
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
265,750
|
271,582
|
458,723
|
565,236
|
213,399
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
140,000
|
140,000
|
140,000
|
140,029
|
140,029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
140,788
|
140,788
|
140,788
|
140,818
|
140,818
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-788
|
-788
|
-788
|
-788
|
-788
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
147,796
|
134,446
|
205,096
|
180,689
|
155,052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146,677
|
124,387
|
187,536
|
179,193
|
153,183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,119
|
1,119
|
1,119
|
1,495
|
1,870
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
8,940
|
16,441
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,894,421
|
5,256,698
|
5,812,435
|
6,151,960
|
6,803,545
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,088,874
|
3,389,083
|
3,919,108
|
4,265,260
|
4,966,547
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,295,059
|
2,569,780
|
2,745,629
|
2,944,564
|
3,922,341
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,190,465
|
1,705,746
|
1,606,743
|
1,926,795
|
2,743,069
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
872,162
|
495,906
|
776,663
|
788,311
|
761,768
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,381
|
31,136
|
7,329
|
38,466
|
7,368
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,872
|
54,482
|
31,551
|
18,149
|
51,953
|
6. Phải trả người lao động
|
99,791
|
197,671
|
256,936
|
120,299
|
234,041
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27,639
|
17,695
|
21,394
|
14,571
|
19,842
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,822
|
1,751
|
1,947
|
2,136
|
2,929
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26,368
|
26,457
|
16,035
|
15,084
|
14,980
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
169
|
169
|
360
|
430
|
450
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,389
|
38,767
|
26,669
|
20,323
|
85,942
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
793,815
|
819,303
|
1,173,480
|
1,320,696
|
1,044,206
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
726,740
|
747,711
|
1,093,122
|
1,229,848
|
938,130
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
67,075
|
71,592
|
80,358
|
90,848
|
106,076
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,805,547
|
1,867,615
|
1,893,327
|
1,886,700
|
1,836,998
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,805,547
|
1,867,615
|
1,893,327
|
1,886,700
|
1,836,998
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,135,230
|
1,226,012
|
1,226,012
|
1,226,012
|
1,226,012
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226,231
|
197,518
|
223,229
|
216,602
|
166,900
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
96,363
|
5,581
|
5,581
|
173,283
|
3,566
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
129,869
|
191,937
|
217,648
|
43,319
|
163,335
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,894,421
|
5,256,698
|
5,812,435
|
6,151,960
|
6,803,545
|