TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.124.806
|
2.615.182
|
2.930.422
|
2.311.453
|
2.620.002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
298.755
|
251.094
|
208.067
|
258.824
|
644.563
|
1. Tiền
|
60.456
|
27.826
|
14.570
|
65.111
|
250.635
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
238.299
|
223.268
|
193.497
|
193.713
|
393.928
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15.000
|
45.000
|
45.000
|
60.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
15.000
|
45.000
|
45.000
|
60.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
790.369
|
782.840
|
1.122.273
|
912.408
|
740.189
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
701.723
|
620.575
|
1.069.486
|
852.574
|
690.550
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.522
|
7.379
|
5.629
|
4.319
|
2.843
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77.765
|
155.528
|
51.807
|
60.156
|
51.438
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-641
|
-641
|
-4.650
|
-4.641
|
-4.641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
888.214
|
1.390.318
|
1.343.867
|
896.129
|
1.060.420
|
1. Hàng tồn kho
|
903.269
|
1.404.928
|
1.361.332
|
914.659
|
1.087.515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15.055
|
-14.609
|
-17.465
|
-18.530
|
-27.096
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
147.468
|
175.930
|
211.215
|
199.091
|
114.830
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.415
|
25.676
|
26.427
|
22.158
|
26.981
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
110.787
|
140.842
|
169.291
|
158.706
|
70.270
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.266
|
9.412
|
15.497
|
18.227
|
17.579
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.126.581
|
2.960.026
|
2.963.999
|
2.945.246
|
3.192.433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
10.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.193.000
|
2.169.527
|
2.089.229
|
2.082.521
|
2.077.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.031.060
|
1.988.418
|
1.930.519
|
1.924.564
|
1.921.410
|
- Nguyên giá
|
3.386.408
|
3.397.971
|
3.348.964
|
3.396.949
|
3.438.007
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.355.348
|
-1.409.553
|
-1.418.446
|
-1.472.385
|
-1.516.598
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161.940
|
181.109
|
158.711
|
157.956
|
156.325
|
- Nguyên giá
|
196.752
|
214.259
|
196.982
|
197.892
|
197.885
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.812
|
-33.150
|
-38.271
|
-39.936
|
-41.560
|
III. Bất động sản đầu tư
|
324.998
|
378.861
|
310.543
|
306.017
|
300.199
|
- Nguyên giá
|
329.742
|
385.753
|
318.202
|
314.623
|
310.085
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.744
|
-6.892
|
-7.658
|
-8.606
|
-9.887
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
432.752
|
289.368
|
265.750
|
271.582
|
458.723
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
432.752
|
289.368
|
265.750
|
271.582
|
458.723
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.189
|
0
|
140.788
|
140.788
|
140.788
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.189
|
0
|
-788
|
-788
|
-788
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
165.151
|
111.589
|
147.796
|
134.446
|
205.096
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123.325
|
109.174
|
146.677
|
124.387
|
187.536
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
370
|
2.415
|
1.119
|
1.119
|
1.119
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
41.456
|
0
|
0
|
8.940
|
16.441
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.251.387
|
5.575.208
|
5.894.421
|
5.256.698
|
5.812.435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.390.243
|
3.719.785
|
4.088.874
|
3.389.083
|
3.919.108
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.556.260
|
2.864.192
|
3.295.059
|
2.569.780
|
2.745.629
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.819.049
|
1.961.324
|
2.190.465
|
1.705.746
|
1.606.743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
477.440
|
683.548
|
872.162
|
495.906
|
776.663
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.025
|
23.185
|
4.381
|
31.136
|
7.329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.190
|
14.885
|
28.872
|
54.482
|
31.551
|
6. Phải trả người lao động
|
82.243
|
80.890
|
99.791
|
197.671
|
256.936
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
54.506
|
23.006
|
27.639
|
17.695
|
21.394
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.890
|
4.112
|
2.822
|
1.751
|
1.947
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.753
|
23.360
|
26.368
|
26.457
|
16.035
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
38
|
38
|
169
|
169
|
360
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53.128
|
49.845
|
42.389
|
38.767
|
26.669
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
833.982
|
855.593
|
793.815
|
819.303
|
1.173.480
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
3.583
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
821.508
|
845.913
|
726.740
|
747.711
|
1.093.122
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12.474
|
6.097
|
67.075
|
71.592
|
80.358
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.861.145
|
1.855.423
|
1.805.547
|
1.867.615
|
1.893.327
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.861.145
|
1.855.423
|
1.805.547
|
1.867.615
|
1.893.327
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.135.230
|
1.135.230
|
1.135.230
|
1.226.012
|
1.226.012
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
40.989
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
270.776
|
270.776
|
290.776
|
290.776
|
290.776
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
102.265
|
102.265
|
112.265
|
112.265
|
112.265
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178.471
|
173.837
|
226.231
|
197.518
|
223.229
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
654
|
131.517
|
96.363
|
5.581
|
5.581
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
177.817
|
42.319
|
129.869
|
191.937
|
217.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
133.358
|
132.271
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.251.387
|
5.575.208
|
5.894.421
|
5.256.698
|
5.812.435
|