1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.653.538
|
1.353.727
|
2.173.629
|
2.357.627
|
1.851.566
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.653.538
|
1.353.727
|
2.173.629
|
2.357.627
|
1.851.566
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.399.882
|
1.150.634
|
1.815.385
|
2.017.038
|
1.575.785
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
253.656
|
203.093
|
358.244
|
340.589
|
275.781
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.055
|
16.090
|
23.991
|
52.774
|
35.066
|
7. Chi phí tài chính
|
89.368
|
62.213
|
123.730
|
98.487
|
89.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64.576
|
52.385
|
63.920
|
64.506
|
55.019
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.463
|
18.244
|
32.135
|
36.941
|
21.694
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81.257
|
85.908
|
111.622
|
118.910
|
104.339
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
77.622
|
52.818
|
114.748
|
139.025
|
95.561
|
12. Thu nhập khác
|
491
|
839
|
145
|
135
|
2.429
|
13. Chi phí khác
|
7.589
|
1.792
|
7.823
|
1.195
|
7.588
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.098
|
-953
|
-7.677
|
-1.060
|
-5.159
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.524
|
51.865
|
107.071
|
137.965
|
90.402
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.980
|
9.986
|
20.685
|
26.856
|
15.835
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.980
|
9.986
|
20.685
|
26.856
|
15.835
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.544
|
41.879
|
86.385
|
111.109
|
74.567
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.544
|
41.879
|
86.385
|
111.109
|
74.567
|