TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
495.846
|
335.909
|
338.918
|
404.774
|
374.466
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81.707
|
21.499
|
47.336
|
56.800
|
83.307
|
1. Tiền
|
81.707
|
21.499
|
47.336
|
56.800
|
31.307
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
398.510
|
298.568
|
263.170
|
318.574
|
268.747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.266
|
21.771
|
24.202
|
17.159
|
15.498
|
2. Trả trước cho người bán
|
390.182
|
275.785
|
237.822
|
299.328
|
249.183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61
|
1.012
|
1.145
|
2.087
|
4.066
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.722
|
11.416
|
15.765
|
13.892
|
14.592
|
1. Hàng tồn kho
|
11.722
|
11.416
|
15.765
|
13.892
|
14.592
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.907
|
4.426
|
12.648
|
15.508
|
7.819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.344
|
1.428
|
9.709
|
11.617
|
3.918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.564
|
2.998
|
2.939
|
3.891
|
3.901
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.635.318
|
1.998.544
|
2.174.958
|
2.141.677
|
2.259.636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
82.500
|
82.500
|
0
|
96.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
82.500
|
82.500
|
0
|
96.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
978.542
|
1.083.137
|
1.078.685
|
1.700.014
|
1.760.667
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
897.842
|
1.003.155
|
999.373
|
1.621.447
|
1.675.154
|
- Nguyên giá
|
1.052.847
|
1.166.925
|
1.173.545
|
1.805.881
|
1.879.286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155.005
|
-163.769
|
-174.173
|
-184.435
|
-204.131
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80.700
|
79.981
|
79.312
|
78.568
|
85.513
|
- Nguyên giá
|
88.386
|
88.386
|
88.426
|
88.379
|
96.024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.686
|
-8.405
|
-9.114
|
-9.812
|
-10.511
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56.803
|
56.286
|
56.132
|
55.978
|
0
|
- Nguyên giá
|
59.542
|
59.542
|
59.542
|
59.542
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.739
|
-3.256
|
-3.410
|
-3.564
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
543.267
|
704.575
|
877.932
|
283.814
|
306.690
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
543.267
|
704.575
|
877.932
|
283.814
|
306.690
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
20.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
20.000
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.706
|
62.046
|
69.709
|
81.871
|
76.278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.706
|
62.046
|
69.709
|
81.871
|
76.278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.131.164
|
2.334.453
|
2.513.876
|
2.546.451
|
2.634.101
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
464.231
|
629.015
|
799.247
|
693.324
|
820.377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218.949
|
271.794
|
288.275
|
161.876
|
127.625
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
197.597
|
238.368
|
255.259
|
122.430
|
88.894
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.109
|
18.550
|
18.233
|
23.470
|
20.449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.192
|
1.206
|
1.112
|
1.096
|
1.554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.858
|
3.322
|
2.052
|
1.517
|
1.229
|
6. Phải trả người lao động
|
8.194
|
9.748
|
10.916
|
12.292
|
13.696
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
461
|
551
|
803
|
1.644
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
138
|
152
|
269
|
159
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
245.282
|
357.221
|
510.971
|
531.448
|
692.752
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
245.282
|
356.721
|
510.971
|
531.448
|
692.752
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.666.933
|
1.705.438
|
1.714.630
|
1.853.128
|
1.813.724
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.666.933
|
1.705.438
|
1.714.630
|
1.853.128
|
1.813.724
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.102.446
|
1.102.446
|
1.101.746
|
1.441.813
|
1.441.813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
258.968
|
258.968
|
258.968
|
258.968
|
258.858
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-700
|
-700
|
0
|
0
|
-480
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258.136
|
296.613
|
305.862
|
104.172
|
65.544
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
246.249
|
243.205
|
243.064
|
54.929
|
100.299
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.887
|
53.409
|
62.798
|
49.243
|
-34.755
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.083
|
48.110
|
48.054
|
48.175
|
47.990
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.131.164
|
2.334.453
|
2.513.876
|
2.546.451
|
2.634.101
|