Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 877.662 1.552.737 624.510 1.108.254 2.556.153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64 515 70 363 353
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 877.598 1.552.222 624.440 1.107.891 2.555.800
4. Giá vốn hàng bán 854.877 1.504.185 606.346 1.089.392 2.485.080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.721 48.037 18.094 18.499 70.720
6. Doanh thu hoạt động tài chính 646 1.181 498 171 70
7. Chi phí tài chính 4.000 83 11.406 2.282 -9.814
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.676 8 7.809 578 -10.447
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.191 2.827 1.416 2.699 4.880
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.672 9.992 8.662 9.550 15.594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.504 36.317 -2.892 4.139 60.128
12. Thu nhập khác 771 337 982 2.492 592
13. Chi phí khác 559 1.588 -106 3.238 1.534
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 212 -1.251 1.087 -746 -942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.717 35.066 -1.804 3.392 59.186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 317 600 7.777
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 317 600 7.777
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.717 35.066 -2.121 2.792 51.408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.717 35.066 -2.121 2.792 51.408