1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
877.662
|
1.552.737
|
624.510
|
1.108.254
|
2.556.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64
|
515
|
70
|
363
|
353
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
877.598
|
1.552.222
|
624.440
|
1.107.891
|
2.555.800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
854.877
|
1.504.185
|
606.346
|
1.089.392
|
2.485.080
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.721
|
48.037
|
18.094
|
18.499
|
70.720
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
646
|
1.181
|
498
|
171
|
70
|
7. Chi phí tài chính
|
4.000
|
83
|
11.406
|
2.282
|
-9.814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.676
|
8
|
7.809
|
578
|
-10.447
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.191
|
2.827
|
1.416
|
2.699
|
4.880
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.672
|
9.992
|
8.662
|
9.550
|
15.594
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.504
|
36.317
|
-2.892
|
4.139
|
60.128
|
12. Thu nhập khác
|
771
|
337
|
982
|
2.492
|
592
|
13. Chi phí khác
|
559
|
1.588
|
-106
|
3.238
|
1.534
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
212
|
-1.251
|
1.087
|
-746
|
-942
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.717
|
35.066
|
-1.804
|
3.392
|
59.186
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
317
|
600
|
7.777
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
317
|
600
|
7.777
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.717
|
35.066
|
-2.121
|
2.792
|
51.408
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.717
|
35.066
|
-2.121
|
2.792
|
51.408
|