Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 804.795 920.238 592.854 238.266 450.037
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 353 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 804.795 919.885 592.854 238.266 450.037
4. Giá vốn hàng bán 790.037 898.798 572.489 223.756 433.476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.758 21.087 20.365 14.509 16.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 18 17 15 21
7. Chi phí tài chính 1.996 4.305 1.500 -17.615 961
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.839 1.604 1.427 -15.319 961
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.641 813 1.091 1.335 632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.361 2.805 2.872 4.556 3.765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.780 13.181 14.919 26.248 11.224
12. Thu nhập khác 154 146 292 0 231
13. Chi phí khác 331 101 786 317 405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -176 45 -494 -317 -173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.603 13.226 14.425 25.931 11.051
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.550 4.228 2.291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.550 4.228 2.291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.603 13.226 10.875 21.703 8.760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.603 13.226 10.875 21.703 8.760