1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
804.795
|
920.238
|
592.854
|
238.266
|
450.037
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
353
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
804.795
|
919.885
|
592.854
|
238.266
|
450.037
|
4. Giá vốn hàng bán
|
790.037
|
898.798
|
572.489
|
223.756
|
433.476
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.758
|
21.087
|
20.365
|
14.509
|
16.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
18
|
17
|
15
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
1.996
|
4.305
|
1.500
|
-17.615
|
961
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.839
|
1.604
|
1.427
|
-15.319
|
961
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.641
|
813
|
1.091
|
1.335
|
632
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.361
|
2.805
|
2.872
|
4.556
|
3.765
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.780
|
13.181
|
14.919
|
26.248
|
11.224
|
12. Thu nhập khác
|
154
|
146
|
292
|
0
|
231
|
13. Chi phí khác
|
331
|
101
|
786
|
317
|
405
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-176
|
45
|
-494
|
-317
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.603
|
13.226
|
14.425
|
25.931
|
11.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
3.550
|
4.228
|
2.291
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
3.550
|
4.228
|
2.291
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.603
|
13.226
|
10.875
|
21.703
|
8.760
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.603
|
13.226
|
10.875
|
21.703
|
8.760
|