Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 261.804 194.898 315.290 220.271 187.684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 261.804 194.898 315.290 220.271 187.684
4. Giá vốn hàng bán 252.675 191.061 314.189 217.710 185.116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.129 3.837 1.101 2.561 2.568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42.572 25.831 22.255 17.594 3.963
7. Chi phí tài chính 34.042 24.410 26.879 17.832 12.009
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 23.887 21.504 17.479 2.878
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.240 1.548 1.025 576 954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -2.328 -444 -6.230 783 -3.972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.747 4.154 1.681 965 -2.460
12. Thu nhập khác 28 0 1 0
13. Chi phí khác 0 0 38 86 2.270
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28 0 -38 -84 -2.270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.775 4.154 1.643 881 -4.729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.179 831 1.135 224 -165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.179 831 1.135 224 -165
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.596 3.324 509 657 -4.564
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 440 12 -80 -439
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.596 2.883 497 737 -4.126