Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 315.290 220.271 187.684 102.272 131.736
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 315.290 220.271 187.684 102.272 131.736
4. Giá vốn hàng bán 314.189 217.710 185.116 101.158 130.565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.101 2.561 2.568 1.114 1.172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.255 17.594 3.963 7.635 4.661
7. Chi phí tài chính 26.879 17.832 12.009 725 3.691
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.504 17.479 2.878 670 700
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.025 576 954 531 682
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -6.230 783 -3.972 -122 38
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.681 965 -2.460 7.614 1.422
12. Thu nhập khác 1 0
13. Chi phí khác 38 86 2.270 164 298
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -38 -84 -2.270 -164 -298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.643 881 -4.729 7.450 1.124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.135 224 -165 1.453 471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.135 224 -165 1.453 471
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 509 657 -4.564 5.996 653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12 -80 -439 100 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 497 737 -4.126 5.896 651