1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261.804
|
194.898
|
315.290
|
220.271
|
187.684
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
261.804
|
194.898
|
315.290
|
220.271
|
187.684
|
4. Giá vốn hàng bán
|
252.675
|
191.061
|
314.189
|
217.710
|
185.116
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.129
|
3.837
|
1.101
|
2.561
|
2.568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42.572
|
25.831
|
22.255
|
17.594
|
3.963
|
7. Chi phí tài chính
|
34.042
|
24.410
|
26.879
|
17.832
|
12.009
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
23.887
|
21.504
|
17.479
|
2.878
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.240
|
1.548
|
1.025
|
576
|
954
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2.328
|
-444
|
-6.230
|
783
|
-3.972
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.747
|
4.154
|
1.681
|
965
|
-2.460
|
12. Thu nhập khác
|
28
|
0
|
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
38
|
86
|
2.270
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28
|
0
|
-38
|
-84
|
-2.270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.775
|
4.154
|
1.643
|
881
|
-4.729
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.179
|
831
|
1.135
|
224
|
-165
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.179
|
831
|
1.135
|
224
|
-165
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.596
|
3.324
|
509
|
657
|
-4.564
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
440
|
12
|
-80
|
-439
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.596
|
2.883
|
497
|
737
|
-4.126
|