I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.775
|
4.154
|
1.643
|
881
|
-4.729
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.039
|
-2.463
|
-4.479
|
-3.175
|
1.767
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3
|
22
|
82
|
60
|
60
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.798
|
-1.995
|
-9.096
|
-1.596
|
993
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
-41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-949
|
-24.377
|
-40.857
|
-19.057
|
-2.182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33.783
|
23.887
|
45.391
|
17.419
|
2.938
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.814
|
1.692
|
-2.836
|
-2.294
|
-2.962
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
210.840
|
-180.673
|
-162.500
|
56.974
|
1.196.322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.525
|
0
|
-615
|
609
|
1.380
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-224.408
|
-42.773
|
-48.999
|
6.583
|
-843.253
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.728
|
-74
|
63
|
-59
|
50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-448
|
-21.426
|
-5.916
|
5.916
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33.783
|
-248
|
-281
|
-14.680
|
14.178
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
2.634
|
0
|
-1.352
|
-2.034
|
-484
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.554
|
-243.502
|
-222.435
|
51.016
|
365.232
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.599
|
-1.599
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-21.000
|
-14.000
|
-12.598
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
35.000
|
-4.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
138.000
|
-313.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
871
|
731
|
729
|
16.756
|
-15.785
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
871
|
-869
|
-21.871
|
175.756
|
-345.383
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-38.498
|
12.169
|
67.070
|
|
200.057
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
136.402
|
-3.342
|
-63.794
|
-142.676
|
-185.060
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
97.903
|
8.827
|
3.276
|
-142.676
|
14.997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
91.220
|
-235.544
|
-241.029
|
84.097
|
34.846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
168.577
|
259.797
|
259.797
|
18.767
|
102.864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
259.797
|
24.252
|
18.767
|
102.864
|
137.710
|