Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.775 4.154 1.643 881 -4.729
2. Điều chỉnh cho các khoản 28.039 -2.463 -4.479 -3.175 1.767
- Khấu hao TSCĐ 3 22 82 60 60
- Các khoản dự phòng -4.798 -1.995 -9.096 -1.596 993
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -949 -24.377 -40.857 -19.057 -2.182
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 33.783 23.887 45.391 17.419 2.938
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.814 1.692 -2.836 -2.294 -2.962
- Tăng, giảm các khoản phải thu 210.840 -180.673 -162.500 56.974 1.196.322
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.525 0 -615 609 1.380
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -224.408 -42.773 -48.999 6.583 -843.253
- Tăng giảm chi phí trả trước -9.728 -74 63 -59 50
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -448 -21.426 -5.916 5.916 0
- Tiền lãi vay phải trả -33.783 -248 -281 -14.680 14.178
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 2.634 0 -1.352 -2.034 -484
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.554 -243.502 -222.435 51.016 365.232
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.599 -1.599 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -21.000 -14.000 -12.598
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 35.000 -4.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 138.000 -313.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 871 731 729 16.756 -15.785
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 871 -869 -21.871 175.756 -345.383
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -38.498 12.169 67.070 200.057
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 136.402 -3.342 -63.794 -142.676 -185.060
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 97.903 8.827 3.276 -142.676 14.997
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 91.220 -235.544 -241.029 84.097 34.846
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 168.577 259.797 259.797 18.767 102.864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 259.797 24.252 18.767 102.864 137.710