Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98.400 111.250 113.865 120.869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.675 13.469 2.074 5.752
1. Tiền 4.675 13.469 2.074 5.752
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.500 6.500 6.500 6.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.500 6.500 6.500 6.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.518 15.348 17.272 14.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.456 20.743 24.575 20.831
2. Trả trước cho người bán 1.721 2.035 520 1.373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 476 706 365 129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.136 -8.136 -8.189 -8.189
IV. Tổng hàng tồn kho 67.388 74.122 85.611 90.952
1. Hàng tồn kho 67.388 74.122 85.611 90.952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.320 1.810 2.409 3.520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 513 685 627 2.059
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.028 346 1.003 682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 779 779 779 779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 184.336 186.023 186.922 185.565
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 367 367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 367 367
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 55.688 58.945 59.313 57.977
1. Tài sản cố định hữu hình 55.688 57.457 57.923 56.685
- Nguyên giá 100.452 105.915 107.654 107.728
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.764 -48.458 -49.731 -51.043
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1.488 1.390 1.292
- Nguyên giá 52 1.681 1.681 1.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -52 -192 -291 -389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.897 5.617 5.617 5.617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.897 5.617 5.617 5.617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 117.026 117.026 117.026 117.026
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117.026 117.026 117.026 117.026
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.725 4.435 4.599 4.579
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.725 4.435 4.599 4.579
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282.736 297.273 300.786 306.434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70.043 80.100 84.158 88.987
I. Nợ ngắn hạn 69.838 80.100 84.158 88.987
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.201 65.872 64.448 66.468
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.794 7.326 12.741 14.189
4. Người mua trả tiền trước 1.904 804 1.489 860
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115 72 70 1.718
6. Phải trả người lao động 1.279 1.739 1.737 1.689
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 368 70 0 431
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 134 156 406 371
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.043 4.061 3.266 3.261
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 204 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.693 217.173 216.628 217.447
I. Vốn chủ sở hữu 212.693 217.173 216.628 217.447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237.000 237.000 237.000 237.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8 8 8 8
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24.314 -19.835 -20.379 -19.561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -26.943 -24.314 -20.003 -20.003
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.629 4.479 -376 442
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282.736 297.273 300.786 306.434