TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
72,342
|
88,933
|
80,417
|
92,357
|
92,576
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,054
|
27,267
|
19,402
|
31,771
|
27,824
|
1. Tiền
|
7,054
|
27,267
|
19,402
|
16,771
|
10,824
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
17,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,762
|
32,731
|
32,323
|
33,935
|
40,483
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,505
|
28,355
|
26,969
|
27,407
|
30,255
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,867
|
1,926
|
3,482
|
3,930
|
3,887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,874
|
12,935
|
13,986
|
14,044
|
17,787
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,485
|
-10,485
|
-12,113
|
-11,446
|
-11,446
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,367
|
13,104
|
14,727
|
14,704
|
14,388
|
1. Hàng tồn kho
|
14,515
|
15,252
|
16,827
|
16,804
|
16,488
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,159
|
15,830
|
13,964
|
11,947
|
9,882
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
383
|
309
|
184
|
232
|
375
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,617
|
15,520
|
13,779
|
11,714
|
9,506
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,159
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
765,171
|
755,328
|
747,230
|
736,348
|
726,608
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
667,442
|
656,365
|
644,066
|
633,935
|
623,320
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
666,284
|
655,261
|
643,017
|
632,941
|
622,380
|
- Nguyên giá
|
1,092,389
|
1,093,550
|
1,093,550
|
1,096,172
|
1,096,172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426,105
|
-438,289
|
-450,533
|
-463,231
|
-473,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,158
|
1,104
|
1,049
|
994
|
939
|
- Nguyên giá
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-666
|
-721
|
-776
|
-831
|
-885
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,479
|
4,937
|
8,386
|
7,712
|
8,453
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,479
|
4,937
|
8,386
|
7,712
|
8,453
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,036
|
85,901
|
85,934
|
86,064
|
86,172
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
85,036
|
85,901
|
85,934
|
86,064
|
86,172
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,214
|
8,125
|
8,844
|
8,637
|
8,663
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,214
|
8,125
|
8,844
|
8,637
|
8,663
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
837,513
|
844,261
|
827,646
|
828,706
|
819,184
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
643,655
|
642,718
|
625,432
|
621,429
|
611,700
|
I. Nợ ngắn hạn
|
176,830
|
175,893
|
175,188
|
168,526
|
167,416
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33,978
|
33,304
|
33,878
|
33,613
|
32,902
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80,006
|
78,249
|
83,789
|
79,365
|
75,847
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,080
|
2,607
|
2,463
|
3,349
|
8,354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,472
|
747
|
612
|
2,174
|
2,654
|
6. Phải trả người lao động
|
10,331
|
12,181
|
14,846
|
6,575
|
9,257
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,182
|
14,386
|
6,427
|
10,593
|
5,539
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,311
|
32,058
|
30,833
|
30,777
|
30,795
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,471
|
2,361
|
2,340
|
2,079
|
2,068
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
466,825
|
466,825
|
450,244
|
452,903
|
444,284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
466,225
|
466,225
|
449,644
|
452,303
|
443,684
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,858
|
201,543
|
202,214
|
207,277
|
207,484
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,858
|
201,543
|
202,214
|
207,277
|
207,484
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,806
|
31,806
|
31,806
|
31,806
|
31,806
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-107,411
|
-99,726
|
-99,055
|
-93,992
|
-93,785
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-93,839
|
-93,839
|
-93,839
|
-98,412
|
-98,412
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,572
|
-5,887
|
-5,216
|
4,420
|
4,627
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
837,513
|
844,261
|
827,646
|
828,706
|
819,184
|