単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -15,461 7,685 883 5,895 709
2. Điều chỉnh cho các khoản 39,999 20,126 23,898 20,154 27,619
- Khấu hao TSCĐ 12,276 12,230 12,290 12,744 10,606
- Các khoản dự phòng 1,581 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18,270 576 1,256 2,722 8,251
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9 -875 -47 -129 -269
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9,462 8,196 8,818 4,817 9,031
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,538 27,811 24,781 26,049 28,328
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,213 6,220 372 -79 -5,078
- Tăng, giảm hàng tồn kho 133 -737 -1,575 23 317
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,287 -3,872 11,155 -11,182 5,537
- Tăng giảm chi phí trả trước -81 163 -594 159 -170
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -17,742 -67 -16,951 -51 -14,197
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,201 2,158 -4 -211 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -26 -101 -12 -251 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,879 31,574 17,172 14,458 14,735
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,534 -1,577 -7,787 -1,748 -1,263
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 11 14 8 162
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,543 -1,567 -7,773 -1,740 -1,102
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18,270 -1,387
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,916 713 -17,264 -349 -17,580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,120
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,646 -9,794 -17,264 -349 -17,580
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,983 20,213 -7,865 12,369 -3,947
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,037 7,054 27,267 19,402 31,771
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,054 27,267 19,402 31,771 27,824