単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,184 53,325 57,311 58,790 60,652
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 57,184 53,325 57,311 58,790 60,652
Giá vốn hàng bán 32,899 33,468 34,212 33,516 35,729
Lợi nhuận gộp 24,285 19,856 23,099 25,274 24,923
Doanh thu hoạt động tài chính 7 7 8 11 14
Chi phí tài chính 21,950 8,264 27,732 8,196 10,075
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,195 8,264 9,462 8,196 8,818
Chi phí bán hàng 4,810 4,467 5,159 4,815 6,223
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,223 5,595 5,676 5,450 7,855
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,621 1,669 -15,238 7,687 817
Thu nhập khác 86 0 1 0 381
Chi phí khác 7 1 2 2 315
Lợi nhuận khác 80 -1 -1 -2 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 69 131 221 865 33
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,542 1,668 -15,240 7,685 883
Chi phí thuế TNDN hiện hành -194 648 -648 212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN -194 648 -648 212
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,348 1,020 -14,592 7,685 671
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,348 1,020 -14,592 7,685 671
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)