Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,184
|
53,325
|
57,311
|
58,790
|
60,652
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
57,184
|
53,325
|
57,311
|
58,790
|
60,652
|
Giá vốn hàng bán
|
32,899
|
33,468
|
34,212
|
33,516
|
35,729
|
Lợi nhuận gộp
|
24,285
|
19,856
|
23,099
|
25,274
|
24,923
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
7
|
8
|
11
|
14
|
Chi phí tài chính
|
21,950
|
8,264
|
27,732
|
8,196
|
10,075
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,195
|
8,264
|
9,462
|
8,196
|
8,818
|
Chi phí bán hàng
|
4,810
|
4,467
|
5,159
|
4,815
|
6,223
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,223
|
5,595
|
5,676
|
5,450
|
7,855
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,621
|
1,669
|
-15,238
|
7,687
|
817
|
Thu nhập khác
|
86
|
0
|
1
|
0
|
381
|
Chi phí khác
|
7
|
1
|
2
|
2
|
315
|
Lợi nhuận khác
|
80
|
-1
|
-1
|
-2
|
66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
69
|
131
|
221
|
865
|
33
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-8,542
|
1,668
|
-15,240
|
7,685
|
883
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-194
|
648
|
-648
|
|
212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-194
|
648
|
-648
|
|
212
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,348
|
1,020
|
-14,592
|
7,685
|
671
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,348
|
1,020
|
-14,592
|
7,685
|
671
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|