Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,854
|
196,228
|
188,184
|
221,594
|
230,077
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
185,851
|
196,228
|
188,184
|
221,594
|
230,077
|
Giá vốn hàng bán
|
80,648
|
90,819
|
72,024
|
129,917
|
136,925
|
Lợi nhuận gộp
|
105,203
|
105,410
|
116,160
|
91,677
|
93,152
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
792
|
1,707
|
1,575
|
71
|
41
|
Chi phí tài chính
|
13,667
|
13,254
|
27,109
|
49,854
|
54,267
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,634
|
9,084
|
8,409
|
37,484
|
34,740
|
Chi phí bán hàng
|
65,564
|
70,522
|
65,834
|
20,315
|
20,665
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,727
|
10,559
|
15,212
|
22,868
|
24,576
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,036
|
12,873
|
9,945
|
-677
|
-5,065
|
Thu nhập khác
|
9
|
46
|
11
|
93
|
382
|
Chi phí khác
|
108
|
26
|
65
|
37
|
322
|
Lợi nhuận khác
|
-100
|
20
|
-55
|
56
|
61
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2
|
91
|
364
|
612
|
1,250
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,936
|
12,893
|
9,890
|
-621
|
-5,004
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,054
|
3,400
|
3,715
|
6,050
|
212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,054
|
3,409
|
3,715
|
6,050
|
212
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,882
|
9,484
|
6,175
|
-6,672
|
-5,216
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,882
|
9,484
|
6,175
|
-6,672
|
-5,216
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|