I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,936
|
12,893
|
9,890
|
-621
|
-5,004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,759
|
33,581
|
53,084
|
98,953
|
103,559
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,755
|
29,707
|
30,061
|
48,620
|
49,003
|
- Các khoản dự phòng
|
2,126
|
-3,469
|
670
|
138
|
1,581
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
57
|
15,888
|
12,326
|
19,527
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-790
|
-1,798
|
-1,939
|
-719
|
-1,291
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,634
|
9,084
|
8,405
|
37,484
|
34,740
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
1,104
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,695
|
46,475
|
62,975
|
98,331
|
98,555
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-50,330
|
23,642
|
54,653
|
27,258
|
3,597
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
847
|
-699
|
-2,778
|
1,022
|
-1,412
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,821
|
55,284
|
-111,776
|
-12,144
|
-1,164
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,510
|
3,450
|
3,681
|
-1,421
|
-331
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,995
|
-9,053
|
8,431
|
-34,199
|
-34,842
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,854
|
-3,053
|
646
|
-5,748
|
-703
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
258
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-892
|
-309
|
664
|
-314
|
-436
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,198
|
115,736
|
16,496
|
73,042
|
63,264
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77,303
|
-192,797
|
-235,019
|
-16,842
|
-11,091
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-40,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
15,037
|
40,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
726
|
779
|
1,575
|
27
|
41
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-94,577
|
-216,982
|
-193,444
|
-16,815
|
-11,051
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,809
|
107,495
|
273,080
|
13,765
|
1,387
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,899
|
-22,849
|
-39,692
|
-65,558
|
-39,590
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,466
|
-5,265
|
-46,759
|
-4,592
|
-9,120
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
77,445
|
79,381
|
186,629
|
-56,385
|
-47,323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,330
|
-21,864
|
9,681
|
-159
|
4,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,270
|
26,939
|
5,075
|
14,670
|
14,512
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-114
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,939
|
5,075
|
14,642
|
14,512
|
19,402
|