TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,720
|
84,010
|
72,342
|
88,933
|
80,417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,512
|
20,037
|
7,054
|
27,267
|
19,402
|
1. Tiền
|
14,512
|
20,037
|
7,054
|
27,267
|
19,402
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,435
|
30,117
|
32,762
|
32,731
|
32,323
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,868
|
25,456
|
28,505
|
28,355
|
26,969
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,872
|
1,843
|
1,867
|
1,926
|
3,482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,015
|
13,302
|
12,874
|
12,935
|
13,986
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,320
|
-10,485
|
-10,485
|
-10,485
|
-12,113
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,267
|
12,499
|
12,367
|
13,104
|
14,727
|
1. Hàng tồn kho
|
15,415
|
14,647
|
14,515
|
15,252
|
16,827
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,506
|
21,357
|
20,159
|
15,830
|
13,964
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
228
|
383
|
309
|
184
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,271
|
19,607
|
17,617
|
15,520
|
13,779
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
1,522
|
2,159
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
786,053
|
776,526
|
765,171
|
755,328
|
747,230
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
691,181
|
678,488
|
667,442
|
656,365
|
644,066
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
689,913
|
677,274
|
666,284
|
655,261
|
643,017
|
- Nguyên giá
|
1,091,158
|
1,091,149
|
1,092,389
|
1,093,550
|
1,093,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-401,245
|
-413,875
|
-426,105
|
-438,289
|
-450,533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,268
|
1,213
|
1,158
|
1,104
|
1,049
|
- Nguyên giá
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-557
|
-612
|
-666
|
-721
|
-776
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84,695
|
84,815
|
85,036
|
85,901
|
85,934
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,695
|
84,815
|
85,036
|
85,901
|
85,934
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,503
|
8,288
|
8,214
|
8,125
|
8,844
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,501
|
8,288
|
8,214
|
8,125
|
8,844
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
865,773
|
860,535
|
837,513
|
844,261
|
827,646
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
649,040
|
642,320
|
643,655
|
642,718
|
625,432
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183,000
|
176,169
|
176,830
|
175,893
|
175,188
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,647
|
36,299
|
33,978
|
33,304
|
33,878
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
82,487
|
80,320
|
80,006
|
78,249
|
83,789
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,234
|
2,230
|
2,080
|
2,607
|
2,463
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,502
|
413
|
4,472
|
747
|
612
|
6. Phải trả người lao động
|
13,818
|
6,854
|
10,331
|
12,181
|
14,846
|
7. Chi phí phải trả
|
7,736
|
15,935
|
6,182
|
14,386
|
6,427
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,409
|
32,258
|
37,311
|
32,058
|
30,833
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
466,040
|
466,151
|
466,825
|
466,825
|
450,244
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
465,551
|
465,551
|
466,225
|
466,225
|
449,644
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
489
|
600
|
600
|
600
|
600
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216,733
|
218,216
|
193,858
|
201,543
|
202,214
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216,733
|
218,216
|
193,858
|
201,543
|
202,214
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,620
|
27,620
|
31,806
|
31,806
|
31,806
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-80,351
|
-78,868
|
-107,411
|
-99,726
|
-99,055
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,166
|
1,859
|
2,471
|
2,361
|
2,340
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
865,773
|
860,535
|
837,513
|
844,261
|
827,646
|