単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72,342 88,933 80,417 92,357 92,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,054 27,267 19,402 31,771 27,824
1. Tiền 7,054 27,267 19,402 16,771 10,824
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 15,000 17,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,762 32,731 32,323 33,935 40,483
1. Phải thu khách hàng 28,505 28,355 26,969 27,407 30,255
2. Trả trước cho người bán 1,867 1,926 3,482 3,930 3,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,874 12,935 13,986 14,044 17,787
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,485 -10,485 -12,113 -11,446 -11,446
IV. Tổng hàng tồn kho 12,367 13,104 14,727 14,704 14,388
1. Hàng tồn kho 14,515 15,252 16,827 16,804 16,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,148 -2,148 -2,100 -2,100 -2,100
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,159 15,830 13,964 11,947 9,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 383 309 184 232 375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,617 15,520 13,779 11,714 9,506
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,159 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 765,171 755,328 747,230 736,348 726,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 667,442 656,365 644,066 633,935 623,320
1. Tài sản cố định hữu hình 666,284 655,261 643,017 632,941 622,380
- Nguyên giá 1,092,389 1,093,550 1,093,550 1,096,172 1,096,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,105 -438,289 -450,533 -463,231 -473,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,158 1,104 1,049 994 939
- Nguyên giá 1,825 1,825 1,825 1,825 1,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -666 -721 -776 -831 -885
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,036 85,901 85,934 86,064 86,172
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,036 85,901 85,934 86,064 86,172
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,214 8,125 8,844 8,637 8,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,214 8,125 8,844 8,637 8,663
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,513 844,261 827,646 828,706 819,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 643,655 642,718 625,432 621,429 611,700
I. Nợ ngắn hạn 176,830 175,893 175,188 168,526 167,416
1. Vay và nợ ngắn 33,978 33,304 33,878 33,613 32,902
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,006 78,249 83,789 79,365 75,847
4. Người mua trả tiền trước 2,080 2,607 2,463 3,349 8,354
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,472 747 612 2,174 2,654
6. Phải trả người lao động 10,331 12,181 14,846 6,575 9,257
7. Chi phí phải trả 6,182 14,386 6,427 10,593 5,539
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,311 32,058 30,833 30,777 30,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 466,825 466,825 450,244 452,903 444,284
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 466,225 466,225 449,644 452,303 443,684
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 600 600 600 600 600
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193,858 201,543 202,214 207,277 207,484
I. Vốn chủ sở hữu 193,858 201,543 202,214 207,277 207,484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463 109,463 109,463 109,463 109,463
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,806 31,806 31,806 31,806 31,806
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -107,411 -99,726 -99,055 -93,992 -93,785
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,471 2,361 2,340 2,079 2,068
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,513 844,261 827,646 828,706 819,184