単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88,933 80,417 92,357 92,589 122,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,267 19,402 31,771 10,824 43,434
1. Tiền 27,267 19,402 16,771 10,824 20,434
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15,000 0 23,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 17,000 17,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,731 32,323 33,935 40,496 39,843
1. Phải thu khách hàng 28,355 26,969 27,407 30,269 29,774
2. Trả trước cho người bán 1,926 3,482 3,930 3,887 3,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,935 13,986 14,044 17,787 17,935
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,485 -12,113 -11,446 -11,446 -11,446
IV. Tổng hàng tồn kho 13,104 14,727 14,704 14,388 15,199
1. Hàng tồn kho 15,252 16,827 16,804 16,488 17,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,148 -2,100 -2,100 -2,100 -2,100
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,830 13,964 11,947 9,882 7,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309 184 232 375 237
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,520 13,779 11,714 9,506 7,195
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 755,328 747,230 736,348 726,608 717,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 656,365 644,066 633,935 623,320 614,792
1. Tài sản cố định hữu hình 655,261 643,017 632,941 622,380 613,908
- Nguyên giá 1,093,550 1,093,550 1,096,172 1,096,172 1,098,281
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,289 -450,533 -463,231 -473,791 -484,374
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,104 1,049 994 939 885
- Nguyên giá 1,825 1,825 1,825 1,825 1,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -721 -776 -831 -885 -940
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 85,901 85,934 86,064 86,172 86,180
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,901 85,934 86,064 86,172 86,180
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,125 8,844 8,637 8,663 8,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,125 8,844 8,637 8,663 8,890
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 844,261 827,646 828,706 819,198 840,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 642,718 625,432 621,429 611,714 626,846
I. Nợ ngắn hạn 175,893 175,188 168,526 168,521 180,414
1. Vay và nợ ngắn 33,304 33,878 33,613 33,994 33,645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,249 83,789 79,365 75,847 76,919
4. Người mua trả tiền trước 2,607 2,463 3,349 8,367 8,208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 747 612 2,174 2,654 4,343
6. Phải trả người lao động 12,181 14,846 6,575 9,257 12,626
7. Chi phí phải trả 14,386 6,427 10,593 5,539 11,879
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,058 30,833 30,777 30,795 30,838
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 466,825 450,244 452,903 443,192 446,432
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 442,592 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 466,225 449,644 452,303 0 445,832
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 600 600 600 600 600
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 201,543 202,214 207,277 207,484 213,481
I. Vốn chủ sở hữu 201,543 202,214 207,277 207,484 213,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463 109,463 109,463 109,463 109,463
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,806 31,806 31,806 31,806 31,806
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -99,726 -99,055 -93,992 -93,785 -87,788
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,361 2,340 2,079 2,068 1,956
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 844,261 827,646 828,706 819,198 840,327