1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.906
|
64.315
|
69.134
|
73.335
|
103.172
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
64.906
|
64.315
|
69.134
|
73.335
|
103.172
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.084
|
33.281
|
35.870
|
38.408
|
42.580
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.823
|
31.034
|
33.264
|
34.927
|
60.592
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89
|
350
|
394
|
393
|
259
|
7. Chi phí tài chính
|
1.704
|
1.346
|
1.107
|
1.143
|
1.038
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.704
|
1.346
|
1.107
|
1.143
|
1.038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.845
|
2.069
|
3.284
|
3.251
|
3.942
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.232
|
6.425
|
6.960
|
7.638
|
9.195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.131
|
21.543
|
22.307
|
23.289
|
46.676
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
35
|
220
|
344
|
1.174
|
13. Chi phí khác
|
675
|
560
|
421
|
416
|
854
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-625
|
-525
|
-201
|
-72
|
319
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.506
|
21.018
|
22.106
|
23.217
|
46.996
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.961
|
2.203
|
6.647
|
4.714
|
9.504
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.961
|
2.203
|
6.647
|
4.714
|
9.504
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.545
|
18.815
|
15.459
|
18.503
|
37.492
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.545
|
18.815
|
15.459
|
18.503
|
37.492
|