単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,906 64,315 69,134 73,335 103,172
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 64,906 64,315 69,134 73,335 103,172
Giá vốn hàng bán 34,084 33,281 35,870 38,408 42,580
Lợi nhuận gộp 30,823 31,034 33,264 34,927 60,592
Doanh thu hoạt động tài chính 89 350 394 393 259
Chi phí tài chính 1,704 1,346 1,107 1,143 1,038
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,704 1,346 1,107 1,143 1,038
Chi phí bán hàng 1,845 2,069 3,284 3,251 3,942
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,232 6,425 6,960 7,638 9,195
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,131 21,543 22,307 23,289 46,676
Thu nhập khác 50 35 220 344 1,174
Chi phí khác 675 560 421 416 854
Lợi nhuận khác -625 -525 -201 -72 319
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,506 21,018 22,106 23,217 46,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,961 2,203 6,647 4,714 9,504
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,961 2,203 6,647 4,714 9,504
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,545 18,815 15,459 18,503 37,492
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,545 18,815 15,459 18,503 37,492
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)