I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69,895
|
69,681
|
74,962
|
81,361
|
115,771
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,871
|
-22,925
|
-25,100
|
-30,848
|
-35,221
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,177
|
-16,514
|
-14,212
|
-15,498
|
-15,120
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,495
|
-1,322
|
-1,106
|
-1,137
|
-1,047
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,649
|
-2,944
|
-2,161
|
-8,015
|
-8,699
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
675
|
1,237
|
1,088
|
1,876
|
1,655
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,682
|
-7,775
|
-7,868
|
-11,396
|
-15,446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,697
|
19,438
|
25,603
|
16,343
|
41,894
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,485
|
-15,918
|
-15,544
|
-15,487
|
-8,604
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,000
|
-13,200
|
-2,700
|
-900
|
-15,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
7,400
|
5,700
|
3,700
|
5,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
343
|
323
|
31
|
146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,485
|
-21,376
|
-12,221
|
-12,656
|
-18,458
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
26,594
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,421
|
14,518
|
7,429
|
13,692
|
2,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,075
|
-23,516
|
-10,883
|
-9,417
|
-9,222
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,974
|
-9,646
|
-10,439
|
-13,395
|
-11,982
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,628
|
7,950
|
-13,894
|
-9,121
|
-18,551
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,585
|
6,013
|
-512
|
-5,434
|
4,884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,213
|
2,797
|
8,810
|
8,298
|
2,864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,797
|
8,810
|
8,298
|
2,864
|
7,749
|