Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.542 19.223 18.993 -37.775 11.904
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.288 15.453 4.760 19.674 -4.545
- Khấu hao TSCĐ 18.469 19.153 5.887 18.105 -4.482
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -735 86 67 88 -123
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.836 -9.916 -9.328 -7.531 -4.832
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.390 6.130 8.133 9.012 4.892
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.830 34.675 23.753 -18.102 7.359
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.495 3.883 30.523 -14.643 11.420
- Tăng, giảm hàng tồn kho 34.494 -80.567 14.640 195.434 -9.073
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.972 50.363 -90.973 -31.462 15.999
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.679 3.534 3.111 1.331 -6.038
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.576 -6.130 -8.133 -9.253 -4.892
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.405 -5.198 -7.400 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.187 561 -27.080 115.905 14.775
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30.996 -5.529 -4.015 -43.404 -397
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 235 320 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -81.200 -109.686 -61.100 -43.814 -52.316
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18.000 117.000 97.100 72.000 12.696
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.972 9.916 9.328 8.346 4.832
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -86.224 11.701 41.548 -6.552 -35.185
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 493.431 552.102 594.821 422.865 438.960
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -463.035 -557.507 -613.071 -536.935 -422.512
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.011 -17.993 -15.708 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.385 -23.399 -33.958 -114.070 16.448
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.652 -11.137 -19.490 -4.716 -3.962
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 44.892 42.202 30.979 11.654 10.980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -38 -86 165 42 123
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.202 30.979 11.654 6.980 7.141