I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.542
|
19.223
|
18.993
|
-37.775
|
11.904
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.288
|
15.453
|
4.760
|
19.674
|
-4.545
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.469
|
19.153
|
5.887
|
18.105
|
-4.482
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-735
|
86
|
67
|
88
|
-123
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.836
|
-9.916
|
-9.328
|
-7.531
|
-4.832
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.390
|
6.130
|
8.133
|
9.012
|
4.892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.830
|
34.675
|
23.753
|
-18.102
|
7.359
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.495
|
3.883
|
30.523
|
-14.643
|
11.420
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
34.494
|
-80.567
|
14.640
|
195.434
|
-9.073
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.972
|
50.363
|
-90.973
|
-31.462
|
15.999
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.679
|
3.534
|
3.111
|
1.331
|
-6.038
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.576
|
-6.130
|
-8.133
|
-9.253
|
-4.892
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.405
|
-5.198
|
|
-7.400
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71.187
|
561
|
-27.080
|
115.905
|
14.775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.996
|
-5.529
|
-4.015
|
-43.404
|
-397
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
235
|
320
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-81.200
|
-109.686
|
-61.100
|
-43.814
|
-52.316
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.000
|
117.000
|
97.100
|
72.000
|
12.696
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.972
|
9.916
|
9.328
|
8.346
|
4.832
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86.224
|
11.701
|
41.548
|
-6.552
|
-35.185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
493.431
|
552.102
|
594.821
|
422.865
|
438.960
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-463.035
|
-557.507
|
-613.071
|
-536.935
|
-422.512
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.011
|
-17.993
|
-15.708
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.385
|
-23.399
|
-33.958
|
-114.070
|
16.448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.652
|
-11.137
|
-19.490
|
-4.716
|
-3.962
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.892
|
42.202
|
30.979
|
11.654
|
10.980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-38
|
-86
|
165
|
42
|
123
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42.202
|
30.979
|
11.654
|
6.980
|
7.141
|