TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
472,203
|
536,290
|
445,419
|
239,356
|
420,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,202
|
30,979
|
11,654
|
10,980
|
7,351
|
1. Tiền
|
32,902
|
27,979
|
11,654
|
6,980
|
7,141
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,300
|
3,000
|
0
|
4,000
|
210
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,200
|
134,186
|
101,186
|
78,000
|
118,110
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,960
|
105,076
|
74,553
|
84,058
|
228,667
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,894
|
87,974
|
69,710
|
80,653
|
223,877
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,397
|
4,374
|
311
|
98
|
448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,964
|
14,023
|
4,532
|
3,307
|
4,342
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,294
|
-1,294
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
179,628
|
260,195
|
245,555
|
50,121
|
59,194
|
1. Hàng tồn kho
|
179,628
|
260,195
|
245,555
|
50,121
|
59,194
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,213
|
5,853
|
12,471
|
16,197
|
6,718
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186
|
1,519
|
347
|
217
|
455
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,027
|
4,334
|
12,109
|
15,922
|
5,748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
15
|
58
|
516
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
229,263
|
212,812
|
196,143
|
222,555
|
64,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
204,339
|
189,755
|
175,026
|
211,638
|
47,944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
172,101
|
158,477
|
144,708
|
182,280
|
47,944
|
- Nguyên giá
|
289,799
|
295,328
|
287,446
|
335,732
|
196,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117,698
|
-136,851
|
-142,739
|
-153,452
|
-148,970
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,238
|
31,278
|
30,318
|
29,358
|
0
|
- Nguyên giá
|
33,365
|
33,365
|
33,365
|
33,365
|
165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,127
|
-2,087
|
-3,047
|
-4,007
|
-165
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,000
|
17,000
|
17,000
|
8,000
|
8,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,923
|
6,056
|
4,117
|
2,917
|
8,775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,923
|
6,056
|
4,117
|
2,917
|
8,775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
701,466
|
749,101
|
641,562
|
461,911
|
484,760
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
361,916
|
412,364
|
305,628
|
174,753
|
185,698
|
I. Nợ ngắn hạn
|
361,916
|
412,364
|
305,628
|
174,753
|
185,698
|
1. Vay và nợ ngắn
|
266,847
|
258,836
|
237,919
|
123,832
|
140,518
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,920
|
127,324
|
39,053
|
36,339
|
27,924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,519
|
4,410
|
3,808
|
132
|
469
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,362
|
4,231
|
8,284
|
0
|
41
|
6. Phải trả người lao động
|
13,684
|
13,180
|
11,792
|
9,811
|
12,138
|
7. Chi phí phải trả
|
592
|
729
|
961
|
1,034
|
1,735
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,991
|
3,654
|
3,810
|
3,605
|
2,873
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339,550
|
336,737
|
335,935
|
287,158
|
299,062
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
339,550
|
336,737
|
335,935
|
287,158
|
299,062
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,154
|
34,341
|
33,539
|
-15,238
|
-3,334
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
701,466
|
749,101
|
641,562
|
461,911
|
484,760
|