TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
234,172
|
238,868
|
258,940
|
426,642
|
416,149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,506
|
16,464
|
6,173
|
7,141
|
5,732
|
1. Tiền
|
5,806
|
16,464
|
6,173
|
7,141
|
5,732
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78,130
|
79,675
|
126,676
|
118,320
|
237,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,736
|
79,104
|
59,253
|
228,198
|
93,692
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,346
|
76,071
|
55,725
|
223,408
|
83,717
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,964
|
201
|
118
|
448
|
484
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,426
|
2,832
|
3,410
|
4,342
|
9,491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,713
|
51,367
|
52,025
|
59,194
|
66,363
|
1. Hàng tồn kho
|
48,713
|
51,367
|
52,025
|
59,194
|
66,363
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,087
|
12,257
|
14,813
|
13,789
|
12,562
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,481
|
600
|
385
|
7,455
|
1,167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,020
|
11,142
|
13,841
|
5,748
|
9,345
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
586
|
516
|
586
|
586
|
2,050
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
216,186
|
211,556
|
206,665
|
57,720
|
61,609
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
59
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
59
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
205,569
|
201,239
|
196,648
|
47,944
|
45,724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176,691
|
172,361
|
168,010
|
47,944
|
45,724
|
- Nguyên giá
|
334,085
|
327,760
|
327,760
|
196,914
|
196,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157,394
|
-155,399
|
-159,750
|
-148,970
|
-150,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,878
|
28,878
|
28,638
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33,365
|
33,365
|
33,365
|
165
|
165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,487
|
-4,487
|
-4,727
|
-165
|
-165
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,617
|
2,317
|
2,017
|
1,717
|
7,884
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,617
|
2,317
|
2,017
|
1,717
|
7,884
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450,358
|
450,423
|
465,605
|
484,362
|
477,758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
161,495
|
156,192
|
171,649
|
185,300
|
174,685
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161,495
|
156,192
|
171,649
|
185,300
|
174,685
|
1. Vay và nợ ngắn
|
111,309
|
118,330
|
146,389
|
140,518
|
137,081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,588
|
25,051
|
10,795
|
27,924
|
26,657
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,813
|
144
|
6
|
1
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21
|
18
|
405
|
112
|
116
|
6. Phải trả người lao động
|
5,776
|
8,082
|
9,871
|
12,138
|
6,463
|
7. Chi phí phải trả
|
704
|
1,186
|
1,169
|
1,735
|
1,502
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,284
|
3,381
|
3,014
|
2,873
|
2,855
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
288,863
|
294,231
|
293,956
|
299,062
|
303,073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
288,863
|
294,231
|
293,956
|
299,062
|
303,073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
244,306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
82,683
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
-24,593
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13,533
|
-8,165
|
-8,440
|
-3,334
|
677
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450,358
|
450,423
|
465,605
|
484,362
|
477,758
|