単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 234,172 238,868 258,940 426,642 416,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,506 16,464 6,173 7,141 5,732
1. Tiền 5,806 16,464 6,173 7,141 5,732
2. Các khoản tương đương tiền 700 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,130 79,675 126,676 118,320 237,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,736 79,104 59,253 228,198 93,692
1. Phải thu khách hàng 70,346 76,071 55,725 223,408 83,717
2. Trả trước cho người bán 12,964 201 118 448 484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,426 2,832 3,410 4,342 9,491
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 48,713 51,367 52,025 59,194 66,363
1. Hàng tồn kho 48,713 51,367 52,025 59,194 66,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,087 12,257 14,813 13,789 12,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,481 600 385 7,455 1,167
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,020 11,142 13,841 5,748 9,345
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 586 516 586 586 2,050
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 216,186 211,556 206,665 57,720 61,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 59 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 59 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 205,569 201,239 196,648 47,944 45,724
1. Tài sản cố định hữu hình 176,691 172,361 168,010 47,944 45,724
- Nguyên giá 334,085 327,760 327,760 196,914 196,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,394 -155,399 -159,750 -148,970 -150,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,878 28,878 28,638 0 0
- Nguyên giá 33,365 33,365 33,365 165 165
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,487 -4,487 -4,727 -165 -165
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,000 8,000 8,000 8,000 8,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,617 2,317 2,017 1,717 7,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,617 2,317 2,017 1,717 7,884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,358 450,423 465,605 484,362 477,758
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 161,495 156,192 171,649 185,300 174,685
I. Nợ ngắn hạn 161,495 156,192 171,649 185,300 174,685
1. Vay và nợ ngắn 111,309 118,330 146,389 140,518 137,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,588 25,051 10,795 27,924 26,657
4. Người mua trả tiền trước 12,813 144 6 1 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21 18 405 112 116
6. Phải trả người lao động 5,776 8,082 9,871 12,138 6,463
7. Chi phí phải trả 704 1,186 1,169 1,735 1,502
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,284 3,381 3,014 2,873 2,855
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 288,863 294,231 293,956 299,062 303,073
I. Vốn chủ sở hữu 288,863 294,231 293,956 299,062 303,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244,306 244,306 244,306 244,306 244,306
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683 82,683 82,683 82,683 82,683
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -24,593 -24,593 -24,593 -24,593 -24,593
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,533 -8,165 -8,440 -3,334 677
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,358 450,423 465,605 484,362 477,758