単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,705 5,368 -275 5,106 4,011
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,269 -891 1,933 -13,505 2,535
- Khấu hao TSCĐ 3,942 -1,994 -3,266 -10,780 1,560
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -89 111 -34 -4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -744 3,858 -4,088 -358
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,161 1,103 1,231 1,398 1,336
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,973 4,477 1,658 -8,399 6,546
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,678 10,765 15,570 -13,385 290,535
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,409 -2,655 -657 -7,169 -7,169
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,529 -10,003 -2,444 20,016 -288,014
- Tăng giảm chi phí trả trước -965 1,181 515 -6,770 179
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,161 -1,103 -1,231 -1,398 -1,336
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,400 6,900 -6,900 7,400
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,708 9,563 6,510 -9,705 740
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -11,076 0 10,679
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2,935 0 -2,935 120,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 45 -5,020 -42,431 -4,210 -120,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -130 4,130 -3,870 12,566 425
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 744 2,288 1,235 563 358
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 659 -6,744 -45,066 16,664 783
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 90,706 89,426 125,861 132,968 126,118
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -103,533 -82,363 -97,595 -139,021 -129,263
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,827 7,063 28,265 -6,053 -3,145
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,459 9,882 -10,291 906 -1,622
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,980 6,506 16,464 6,173 7,351
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 76 0 62 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,506 16,464 6,173 7,141 5,732