Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168,311
|
87,914
|
115,639
|
114,356
|
118,647
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
168,311
|
87,914
|
115,639
|
114,356
|
118,647
|
Giá vốn hàng bán
|
157,671
|
80,037
|
104,478
|
107,867
|
109,410
|
Lợi nhuận gộp
|
10,639
|
7,877
|
11,161
|
6,489
|
9,237
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,714
|
1,386
|
1,552
|
1,617
|
2,121
|
Chi phí tài chính
|
1,451
|
1,163
|
1,103
|
1,422
|
1,398
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,330
|
1,161
|
1,103
|
1,231
|
1,398
|
Chi phí bán hàng
|
3,196
|
2,453
|
4,660
|
3,384
|
3,810
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,299
|
4,110
|
3,429
|
3,548
|
3,655
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,408
|
1,537
|
3,521
|
-248
|
2,496
|
Thu nhập khác
|
7,043
|
167
|
1,873
|
|
2,727
|
Chi phí khác
|
42
|
0
|
26
|
27
|
117
|
Lợi nhuận khác
|
7,001
|
167
|
1,848
|
-27
|
2,610
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,408
|
1,705
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,408
|
1,705
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,408
|
1,705
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|