単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,311 87,914 115,639 114,356 118,647
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 168,311 87,914 115,639 114,356 118,647
Giá vốn hàng bán 157,671 80,037 104,478 107,867 109,410
Lợi nhuận gộp 10,639 7,877 11,161 6,489 9,237
Doanh thu hoạt động tài chính 1,714 1,386 1,552 1,617 2,121
Chi phí tài chính 1,451 1,163 1,103 1,422 1,398
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,330 1,161 1,103 1,231 1,398
Chi phí bán hàng 3,196 2,453 4,660 3,384 3,810
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,299 4,110 3,429 3,548 3,655
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,408 1,537 3,521 -248 2,496
Thu nhập khác 7,043 167 1,873 2,727
Chi phí khác 42 0 26 27 117
Lợi nhuận khác 7,001 167 1,848 -27 2,610
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,408 1,705 5,368 -275 5,106
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,408 1,705 5,368 -275 5,106
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,408 1,705 5,368 -275 5,106
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)