単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,639 114,356 118,647 110,003 120,407
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 115,639 114,356 118,647 110,003 120,407
Giá vốn hàng bán 104,478 107,867 109,410 98,828 111,720
Lợi nhuận gộp 11,161 6,489 9,237 11,174 8,687
Doanh thu hoạt động tài chính 1,552 1,617 2,121 3,404 2,490
Chi phí tài chính 1,103 1,422 1,398 1,336 1,642
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,103 1,231 1,398 1,336 1,516
Chi phí bán hàng 4,660 3,384 3,810 3,441 4,191
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,429 3,548 3,655 3,255 3,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,521 -248 2,496 6,546 1,999
Thu nhập khác 1,873 2,727 391 55
Chi phí khác 26 27 117 2,926 1
Lợi nhuận khác 1,848 -27 2,610 -2,535 54
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,368 -275 5,106 4,011 2,053
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,368 -275 5,106 4,011 2,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,368 -275 5,106 4,011 2,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)