TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,577
|
22,762
|
21,188
|
18,276
|
19,712
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,705
|
5,221
|
1,426
|
5,725
|
2,882
|
1. Tiền
|
2,205
|
3,221
|
1,426
|
5,725
|
1,382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
2,000
|
0
|
0
|
1,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,507
|
10,131
|
11,206
|
8,464
|
9,353
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,973
|
9,607
|
6,124
|
8,171
|
6,002
|
2. Trả trước cho người bán
|
387
|
365
|
1,158
|
193
|
418
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3,000
|
0
|
3,000
|
0
|
2,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
212
|
224
|
989
|
165
|
999
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,050
|
4,224
|
5,475
|
3,696
|
7,200
|
1. Hàng tồn kho
|
4,050
|
4,224
|
5,475
|
3,696
|
7,200
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
315
|
187
|
81
|
392
|
277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
258
|
187
|
81
|
392
|
265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
0
|
0
|
0
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,459
|
31,701
|
30,220
|
32,720
|
31,935
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,478
|
12,065
|
11,354
|
12,947
|
12,378
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,478
|
11,973
|
11,267
|
12,864
|
12,300
|
- Nguyên giá
|
59,909
|
58,722
|
58,269
|
60,394
|
60,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,431
|
-46,749
|
-47,002
|
-47,530
|
-48,292
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
92
|
87
|
83
|
77
|
- Nguyên giá
|
0
|
92
|
92
|
92
|
92
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-5
|
-9
|
-15
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,073
|
17,936
|
17,073
|
18,183
|
18,183
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,073
|
17,936
|
17,073
|
18,183
|
18,183
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,908
|
1,700
|
1,794
|
1,591
|
1,375
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,908
|
1,700
|
1,794
|
1,591
|
1,375
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,035
|
54,464
|
51,408
|
50,997
|
51,647
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,597
|
29,800
|
26,744
|
25,774
|
26,452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,547
|
29,750
|
26,694
|
25,724
|
26,402
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,554
|
8,478
|
5,702
|
4,275
|
6,637
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
380
|
576
|
249
|
396
|
219
|
6. Phải trả người lao động
|
1,542
|
1,492
|
1,321
|
1,879
|
-706
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
28
|
28
|
28
|
60
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,096
|
110
|
981
|
0
|
949
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,935
|
18,862
|
18,210
|
18,943
|
19,049
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40
|
204
|
204
|
204
|
195
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,438
|
24,664
|
24,664
|
25,223
|
25,195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,438
|
24,664
|
24,664
|
25,223
|
25,195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,658
|
884
|
884
|
1,443
|
1,416
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,658
|
25
|
884
|
884
|
1,416
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
859
|
0
|
559
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,035
|
54,464
|
51,408
|
50,997
|
51,647
|