単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,667 9,600 13,783 6,753 10,409
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 7,667 9,600 13,783 6,753 10,409
Giá vốn hàng bán 6,265 7,834 10,920 5,493 8,644
Lợi nhuận gộp 1,402 1,766 2,864 1,261 1,764
Doanh thu hoạt động tài chính 104 18 107 83 68
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 64 189 170 59 80
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,471 1,602 1,852 1,317 1,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -29 -8 949 -32 90
Thu nhập khác 518 8 142 32 645
Chi phí khác 10 1 13
Lợi nhuận khác 508 8 142 32 632
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 479 1,091 0 722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 232 163
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 102 232 163
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 377 859 0 559
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 377 859 0 559
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)