Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,667
|
9,600
|
13,783
|
6,753
|
10,409
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
7,667
|
9,600
|
13,783
|
6,753
|
10,409
|
Giá vốn hàng bán
|
6,265
|
7,834
|
10,920
|
5,493
|
8,644
|
Lợi nhuận gộp
|
1,402
|
1,766
|
2,864
|
1,261
|
1,764
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
18
|
107
|
83
|
68
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
64
|
189
|
170
|
59
|
80
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,471
|
1,602
|
1,852
|
1,317
|
1,661
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29
|
-8
|
949
|
-32
|
90
|
Thu nhập khác
|
518
|
8
|
142
|
32
|
645
|
Chi phí khác
|
10
|
1
|
|
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
508
|
8
|
142
|
32
|
632
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
479
|
|
1,091
|
0
|
722
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
102
|
|
232
|
|
163
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
102
|
|
232
|
|
163
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
377
|
|
859
|
0
|
559
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
377
|
|
859
|
0
|
559
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|