単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,600 13,783 6,753 10,409 3,039
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 9,600 13,783 6,753 10,409 3,039
Giá vốn hàng bán 7,834 10,920 5,493 8,644 2,280
Lợi nhuận gộp 1,766 2,864 1,261 1,764 759
Doanh thu hoạt động tài chính 18 107 83 68 2
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 189 170 59 80 19
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,602 1,852 1,317 1,661 765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8 949 -32 90 -23
Thu nhập khác 8 142 32 645 26
Chi phí khác 1 13 3
Lợi nhuận khác 8 142 32 632 23
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,091 0 722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 232 163
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 232 163
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 859 0 559
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 859 0 559
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)