単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,693 21,577 22,762 21,188 18,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,889 3,705 5,221 1,426 5,725
1. Tiền 2,889 2,205 3,221 1,426 5,725
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,500 2,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 3,000 3,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,079 13,507 10,131 11,206 8,464
1. Phải thu khách hàng 7,856 9,973 9,607 6,124 8,171
2. Trả trước cho người bán 125 387 365 1,158 193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 163 212 224 989 165
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65 -65 -65 -65 -65
IV. Tổng hàng tồn kho 3,055 4,050 4,224 5,475 3,696
1. Hàng tồn kho 3,055 4,050 4,224 5,475 3,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 670 315 187 81 392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266 258 187 81 392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 403 57 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,232 31,459 31,701 30,220 32,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,069 12,478 12,065 11,354 12,947
1. Tài sản cố định hữu hình 11,069 12,478 11,973 11,267 12,864
- Nguyên giá 57,795 59,909 58,722 58,269 60,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,726 -47,431 -46,749 -47,002 -47,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 92 87 83
- Nguyên giá 0 0 92 92 92
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -5 -9
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,225 1,908 1,700 1,794 1,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,225 1,908 1,700 1,794 1,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,925 53,035 54,464 51,408 50,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,487 27,597 29,800 26,744 25,774
I. Nợ ngắn hạn 24,437 27,547 29,750 26,694 25,724
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,087 6,554 8,478 5,702 4,275
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 349 380 576 249 396
6. Phải trả người lao động 1,721 1,542 1,492 1,321 1,879
7. Chi phí phải trả 55 0 28 28 28
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,174 17,935 18,862 18,210 18,943
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 50 50 50 50 50
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 50 50 50 50 50
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25,438 25,438 24,664 24,664 25,223
I. Vốn chủ sở hữu 25,438 25,438 24,664 24,664 25,223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,960 20,960 20,960 20,960 20,960
2. Thặng dư vốn cổ phần 230 230 230 230 230
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,590 2,590 2,590 2,590 2,590
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,658 1,658 884 884 1,443
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 40 204 204 204
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,925 53,035 54,464 51,408 50,997