TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,693
|
21,577
|
22,762
|
21,188
|
18,276
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,889
|
3,705
|
5,221
|
1,426
|
5,725
|
1. Tiền
|
2,889
|
2,205
|
3,221
|
1,426
|
5,725
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,500
|
2,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,000
|
3,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,079
|
13,507
|
10,131
|
11,206
|
8,464
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,856
|
9,973
|
9,607
|
6,124
|
8,171
|
2. Trả trước cho người bán
|
125
|
387
|
365
|
1,158
|
193
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
163
|
212
|
224
|
989
|
165
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
-65
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,055
|
4,050
|
4,224
|
5,475
|
3,696
|
1. Hàng tồn kho
|
3,055
|
4,050
|
4,224
|
5,475
|
3,696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
670
|
315
|
187
|
81
|
392
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
266
|
258
|
187
|
81
|
392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
403
|
57
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,232
|
31,459
|
31,701
|
30,220
|
32,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,069
|
12,478
|
12,065
|
11,354
|
12,947
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,069
|
12,478
|
11,973
|
11,267
|
12,864
|
- Nguyên giá
|
57,795
|
59,909
|
58,722
|
58,269
|
60,394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,726
|
-47,431
|
-46,749
|
-47,002
|
-47,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
92
|
87
|
83
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
92
|
92
|
92
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
-9
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,225
|
1,908
|
1,700
|
1,794
|
1,591
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,225
|
1,908
|
1,700
|
1,794
|
1,591
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,925
|
53,035
|
54,464
|
51,408
|
50,997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,487
|
27,597
|
29,800
|
26,744
|
25,774
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,437
|
27,547
|
29,750
|
26,694
|
25,724
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,087
|
6,554
|
8,478
|
5,702
|
4,275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
349
|
380
|
576
|
249
|
396
|
6. Phải trả người lao động
|
1,721
|
1,542
|
1,492
|
1,321
|
1,879
|
7. Chi phí phải trả
|
55
|
0
|
28
|
28
|
28
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,174
|
17,935
|
18,862
|
18,210
|
18,943
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,438
|
25,438
|
24,664
|
24,664
|
25,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,438
|
25,438
|
24,664
|
24,664
|
25,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
20,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230
|
230
|
230
|
230
|
230
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
2,590
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,658
|
1,658
|
884
|
884
|
1,443
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
40
|
204
|
204
|
204
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,925
|
53,035
|
54,464
|
51,408
|
50,997
|