I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
479
|
|
1,091
|
0
|
722
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
205
|
687
|
333
|
692
|
-1,175
|
- Khấu hao TSCĐ
|
228
|
705
|
506
|
710
|
-1,107
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23
|
-18
|
-172
|
-18
|
-68
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
684
|
687
|
1,424
|
692
|
-453
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,477
|
-2,108
|
385
|
1,929
|
-258
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-326
|
-994
|
-174
|
-1,251
|
1,779
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,432
|
3,230
|
-2,175
|
-2,784
|
-1,365
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
123
|
325
|
278
|
13
|
-108
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-478
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
125
|
-102
|
0
|
-232
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-348
|
|
156
|
174
|
-21
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26
|
-21
|
1
|
-68
|
80
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
800
|
1,016
|
-106
|
-1,527
|
-345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,527
|
-248
|
-92
|
772
|
-1,596
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
65
|
0
|
40
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,500
|
-1,500
|
1,500
|
-3,000
|
10,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
0
|
-4,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
48
|
66
|
10
|
170
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,435
|
-200
|
3,038
|
-2,218
|
4,615
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
|
|
-50
|
29
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
-1,417
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4
|
|
-1,417
|
-50
|
29
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-639
|
817
|
1,516
|
-3,795
|
4,299
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,528
|
2,889
|
3,705
|
5,221
|
1,426
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,889
|
3,705
|
5,221
|
1,426
|
5,725
|