I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,855
|
2,753
|
6,777
|
6,859
|
3,479
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,401
|
-2,022
|
-2,527
|
-3,871
|
-4,223
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,670
|
-1,734
|
-1,560
|
-1,198
|
-1,926
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-70
|
-176
|
0
|
-46
|
-150
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
123
|
-123
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
637
|
0
|
284
|
745
|
198
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,008
|
-337
|
-1,271
|
-909
|
-1,475
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-657
|
-1,392
|
1,580
|
1,580
|
-4,098
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-129
|
-8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
625
|
0
|
0
|
200
|
534
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
2
|
182
|
18
|
120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,223
|
2
|
182
|
89
|
646
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1,465
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-1,465
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,880
|
-1,390
|
296
|
1,669
|
-3,452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,165
|
8,285
|
6,895
|
7,191
|
8,860
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,285
|
6,895
|
7,191
|
8,860
|
5,408
|