Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.442.380 1.524.666 1.513.385 1.529.159 1.580.081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 219.535 128.953 294.594 24.983 435.795
1. Tiền 49.535 18.953 24.594 24.983 105.795
2. Các khoản tương đương tiền 170.000 110.000 270.000 0 330.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.197 159.127 89.389 95.089 99.531
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.197 159.127 89.389 95.089 99.531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 524.090 618.510 558.029 731.517 556.417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465.513 521.232 460.957 599.369 468.181
2. Trả trước cho người bán 35.142 64.032 74.241 99.268 67.704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.642 34.267 23.690 33.740 21.392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.207 -1.021 -860 -860 -860
IV. Tổng hàng tồn kho 538.588 586.717 544.626 653.915 475.099
1. Hàng tồn kho 538.723 586.853 544.827 654.115 475.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -135 -135 -200 -200 -200
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.971 31.360 26.747 23.656 13.239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.828 30.927 26.375 23.565 13.149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80 389 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 63 44 372 90 90
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 526.608 535.803 583.768 612.794 828.408
I. Các khoản phải thu dài hạn 17.680 18.703 19.898 19.638 18.871
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 17.680 18.703 19.898 19.638 18.871
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 401.043 383.917 449.578 555.139 555.816
1. Tài sản cố định hữu hình 278.371 268.346 304.260 349.057 355.851
- Nguyên giá 689.733 695.258 750.309 812.043 842.503
- Giá trị hao mòn lũy kế -411.363 -426.912 -446.049 -462.986 -486.652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 114.973 108.235 138.347 199.475 193.723
- Nguyên giá 148.829 144.215 175.091 243.128 239.652
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.856 -35.979 -36.743 -43.653 -45.929
3. Tài sản cố định vô hình 7.700 7.335 6.971 6.607 6.242
- Nguyên giá 14.037 14.037 14.037 14.037 14.037
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.337 -6.702 -7.066 -7.430 -7.795
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67.580 96.931 83.325 10.438 16.576
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.580 96.931 83.325 10.438 16.576
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 210.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 210.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.304 36.253 30.968 27.578 27.144
1. Chi phí trả trước dài hạn 40.304 36.253 30.968 27.578 27.144
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.968.988 2.060.469 2.097.152 2.141.952 2.408.489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.455.026 1.543.195 1.571.016 1.606.181 1.852.933
I. Nợ ngắn hạn 1.385.583 1.458.571 1.452.931 1.486.924 1.496.279
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.077.184 1.103.066 978.630 1.267.673 1.230.074
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 238.674 298.567 411.004 153.229 147.473
4. Người mua trả tiền trước 4.555 3.359 3.699 6.377 5.037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.556 4.082 6.777 14.094 18.650
6. Phải trả người lao động 20.832 21.097 21.430 21.369 52.784
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 27.605 20.648 22.373 18.149 37.025
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.178 7.753 9.019 6.034 5.237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 69.443 84.624 118.085 119.258 356.654
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.738 8.258 7.459 5.868 8.354
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63.705 76.366 110.626 113.390 348.300
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 513.962 517.274 526.136 535.771 555.556
I. Vốn chủ sở hữu 513.962 517.274 526.136 535.771 555.556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450.000 450.000 450.000 450.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -449 -449 -449 -449 -449
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.410 67.723 76.585 86.219 106.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.427 64.410 64.410 64.410 64.410
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.984 3.312 12.175 21.809 41.594
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.968.988 2.060.469 2.097.152 2.141.952 2.408.489