TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.442.380
|
1.524.666
|
1.513.385
|
1.529.159
|
1.580.081
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
219.535
|
128.953
|
294.594
|
24.983
|
435.795
|
1. Tiền
|
49.535
|
18.953
|
24.594
|
24.983
|
105.795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
170.000
|
110.000
|
270.000
|
0
|
330.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150.197
|
159.127
|
89.389
|
95.089
|
99.531
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
150.197
|
159.127
|
89.389
|
95.089
|
99.531
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
524.090
|
618.510
|
558.029
|
731.517
|
556.417
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
465.513
|
521.232
|
460.957
|
599.369
|
468.181
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.142
|
64.032
|
74.241
|
99.268
|
67.704
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.642
|
34.267
|
23.690
|
33.740
|
21.392
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.207
|
-1.021
|
-860
|
-860
|
-860
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
538.588
|
586.717
|
544.626
|
653.915
|
475.099
|
1. Hàng tồn kho
|
538.723
|
586.853
|
544.827
|
654.115
|
475.299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-135
|
-135
|
-200
|
-200
|
-200
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.971
|
31.360
|
26.747
|
23.656
|
13.239
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.828
|
30.927
|
26.375
|
23.565
|
13.149
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80
|
389
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63
|
44
|
372
|
90
|
90
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
526.608
|
535.803
|
583.768
|
612.794
|
828.408
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17.680
|
18.703
|
19.898
|
19.638
|
18.871
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
17.680
|
18.703
|
19.898
|
19.638
|
18.871
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
401.043
|
383.917
|
449.578
|
555.139
|
555.816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
278.371
|
268.346
|
304.260
|
349.057
|
355.851
|
- Nguyên giá
|
689.733
|
695.258
|
750.309
|
812.043
|
842.503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-411.363
|
-426.912
|
-446.049
|
-462.986
|
-486.652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
114.973
|
108.235
|
138.347
|
199.475
|
193.723
|
- Nguyên giá
|
148.829
|
144.215
|
175.091
|
243.128
|
239.652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.856
|
-35.979
|
-36.743
|
-43.653
|
-45.929
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.700
|
7.335
|
6.971
|
6.607
|
6.242
|
- Nguyên giá
|
14.037
|
14.037
|
14.037
|
14.037
|
14.037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.337
|
-6.702
|
-7.066
|
-7.430
|
-7.795
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
67.580
|
96.931
|
83.325
|
10.438
|
16.576
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67.580
|
96.931
|
83.325
|
10.438
|
16.576
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
210.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
210.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.304
|
36.253
|
30.968
|
27.578
|
27.144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.304
|
36.253
|
30.968
|
27.578
|
27.144
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.968.988
|
2.060.469
|
2.097.152
|
2.141.952
|
2.408.489
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.455.026
|
1.543.195
|
1.571.016
|
1.606.181
|
1.852.933
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.385.583
|
1.458.571
|
1.452.931
|
1.486.924
|
1.496.279
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.077.184
|
1.103.066
|
978.630
|
1.267.673
|
1.230.074
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238.674
|
298.567
|
411.004
|
153.229
|
147.473
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.555
|
3.359
|
3.699
|
6.377
|
5.037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.556
|
4.082
|
6.777
|
14.094
|
18.650
|
6. Phải trả người lao động
|
20.832
|
21.097
|
21.430
|
21.369
|
52.784
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.605
|
20.648
|
22.373
|
18.149
|
37.025
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.178
|
7.753
|
9.019
|
6.034
|
5.237
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69.443
|
84.624
|
118.085
|
119.258
|
356.654
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.738
|
8.258
|
7.459
|
5.868
|
8.354
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
63.705
|
76.366
|
110.626
|
113.390
|
348.300
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
513.962
|
517.274
|
526.136
|
535.771
|
555.556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
513.962
|
517.274
|
526.136
|
535.771
|
555.556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-449
|
-449
|
-449
|
-449
|
-449
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.410
|
67.723
|
76.585
|
86.219
|
106.005
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
44.427
|
64.410
|
64.410
|
64.410
|
64.410
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.984
|
3.312
|
12.175
|
21.809
|
41.594
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.968.988
|
2.060.469
|
2.097.152
|
2.141.952
|
2.408.489
|